KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/03/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3C | T03K3 | |
100N | 40 | 18 | 77 |
200N | 503 | 067 | 636 |
400N | 9633 2379 7564 | 1237 9881 8164 | 7464 6037 7982 |
1TR | 2466 | 4559 | 6343 |
3TR | 91923 22478 65951 03306 96896 36783 86300 | 37393 71149 80420 49342 67809 55296 91177 | 78156 88826 83019 21266 85881 98823 80833 |
10TR | 03164 71924 | 27446 05466 | 97106 40709 |
15TR | 99255 | 11616 | 24365 |
30TR | 28440 | 05164 | 86879 |
2TỶ | 130340 | 778765 | 921720 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 92 | 85 |
200N | 261 | 995 |
400N | 0959 2764 4027 | 1250 8256 9601 |
1TR | 7985 | 1867 |
3TR | 90770 98380 55578 40092 13205 73475 27876 | 01390 18528 60567 60164 71526 31435 07704 |
10TR | 96761 26764 | 04634 01870 |
15TR | 74013 | 07958 |
30TR | 94844 | 01295 |
2TỶ | 820104 | 583867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #99 ngày 20/03/2018
11 40 43 46 49 55 37
Giá trị Jackpot 1
300,000,000,000
Giá trị Jackpot 2
37,377,430,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 18,688,715,000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,000 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,905 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/03/2018 |
3 4 4 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10NF 61165 |
G.Nhất | 44567 |
G.Nhì | 27798 30957 |
G.Ba | 77438 90113 86427 52833 20583 52033 |
G.Tư | 6943 4927 0344 0106 |
G.Năm | 5148 8712 7925 4946 9146 3357 |
G.Sáu | 840 332 188 |
G.Bảy | 37 36 33 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100