KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 75 | 78 | 00 |
200N | 374 | 406 | 400 |
400N | 3627 3344 9238 | 6678 8805 8672 | 1258 3974 4823 |
1TR | 9636 | 4073 | 7637 |
3TR | 43140 74030 50880 40371 21280 11036 50840 | 75290 81365 04409 11241 07066 93679 43621 | 77988 37077 27530 01788 49117 67817 05057 |
10TR | 38762 36362 | 79702 47656 | 98989 47923 |
15TR | 66250 | 57601 | 52752 |
30TR | 98963 | 50880 | 00641 |
2TỶ | 855462 | 872768 | 989729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | K3T3 | K3T3 | |
100N | 55 | 01 | 82 | 48 |
200N | 997 | 707 | 530 | 868 |
400N | 2343 2517 2034 | 4513 8685 9943 | 8400 6489 1360 | 8698 6889 9986 |
1TR | 7394 | 0342 | 6416 | 3757 |
3TR | 34436 26103 35442 47519 41804 00700 36775 | 60575 34577 81314 44948 85766 01118 46090 | 52929 51176 00741 79034 87483 62345 99413 | 80364 67220 35675 63963 43896 33166 58036 |
10TR | 53656 61024 | 85791 12969 | 20722 30420 | 94981 93547 |
15TR | 70911 | 00400 | 94827 | 73409 |
30TR | 53352 | 34235 | 42713 | 56608 |
2TỶ | 920923 | 353471 | 414986 | 066068 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL11 | 03KS11 | 27TV11 | |
100N | 02 | 45 | 05 |
200N | 786 | 197 | 782 |
400N | 1296 7907 9093 | 0573 2414 4014 | 9881 3145 1038 |
1TR | 0926 | 3348 | 7234 |
3TR | 30756 13228 71531 11385 71282 96750 35534 | 82730 08400 98760 81463 47155 73325 89481 | 95100 12903 53220 01855 80317 43663 48073 |
10TR | 45153 12737 | 13251 31378 | 80066 32238 |
15TR | 82615 | 82940 | 31488 |
30TR | 87403 | 86278 | 28984 |
2TỶ | 450684 | 353726 | 763628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 94 | 00 | 17 |
200N | 460 | 096 | 833 |
400N | 4945 1597 3615 | 3003 4568 3670 | 4176 0191 1172 |
1TR | 4823 | 8535 | 0800 |
3TR | 14274 32545 48822 82768 27250 12756 93946 | 05087 22395 36105 04726 85980 28621 00287 | 63038 78176 68106 57714 01702 91872 23892 |
10TR | 40714 53259 | 68396 09510 | 30529 66313 |
15TR | 97189 | 07239 | 43856 |
30TR | 91030 | 83019 | 36606 |
2TỶ | 476705 | 576466 | 569889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 06 | 67 | 88 |
200N | 898 | 477 | 785 |
400N | 6687 0164 2642 | 3422 5413 3650 | 6667 5404 7581 |
1TR | 8670 | 2915 | 6585 |
3TR | 33663 55794 74003 33228 80105 60169 93233 | 20174 21038 86954 32999 15785 56775 55598 | 92585 50322 01645 80006 99776 16919 61000 |
10TR | 84735 70784 | 57953 19687 | 45736 08530 |
15TR | 92328 | 76797 | 92450 |
30TR | 91142 | 85719 | 65523 |
2TỶ | 768784 | 156960 | 776454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3B | T3K2 | |
100N | 34 | 58 | 47 |
200N | 564 | 661 | 931 |
400N | 6146 9234 0751 | 7959 2733 9273 | 2563 1506 8901 |
1TR | 3473 | 3519 | 8645 |
3TR | 22982 62842 92241 99282 34964 54064 30385 | 66481 24239 37490 87579 30940 99935 51530 | 92316 51787 97798 52586 73708 67915 25505 |
10TR | 85087 64553 | 92988 90731 | 17186 08995 |
15TR | 08834 | 48250 | 97429 |
30TR | 51516 | 00623 | 84816 |
2TỶ | 746307 | 717397 | 378979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | D11 | T03K2 | |
100N | 57 | 75 | 38 |
200N | 782 | 174 | 280 |
400N | 0404 3221 9101 | 1179 8908 9822 | 2081 3857 8019 |
1TR | 1652 | 4249 | 0509 |
3TR | 77356 44439 53614 38141 57392 85713 17214 | 25124 22704 24040 77765 49836 37546 39907 | 25390 37770 74372 10624 47449 49192 91679 |
10TR | 52669 09219 | 49390 53936 | 15212 14686 |
15TR | 07416 | 23505 | 60452 |
30TR | 07021 | 30361 | 62496 |
2TỶ | 354108 | 223515 | 474495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep