KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 94 | 00 | 17 |
200N | 460 | 096 | 833 |
400N | 4945 1597 3615 | 3003 4568 3670 | 4176 0191 1172 |
1TR | 4823 | 8535 | 0800 |
3TR | 14274 32545 48822 82768 27250 12756 93946 | 05087 22395 36105 04726 85980 28621 00287 | 63038 78176 68106 57714 01702 91872 23892 |
10TR | 40714 53259 | 68396 09510 | 30529 66313 |
15TR | 97189 | 07239 | 43856 |
30TR | 91030 | 83019 | 36606 |
2TỶ | 476705 | 576466 | 569889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 06 | 67 | 88 |
200N | 898 | 477 | 785 |
400N | 6687 0164 2642 | 3422 5413 3650 | 6667 5404 7581 |
1TR | 8670 | 2915 | 6585 |
3TR | 33663 55794 74003 33228 80105 60169 93233 | 20174 21038 86954 32999 15785 56775 55598 | 92585 50322 01645 80006 99776 16919 61000 |
10TR | 84735 70784 | 57953 19687 | 45736 08530 |
15TR | 92328 | 76797 | 92450 |
30TR | 91142 | 85719 | 65523 |
2TỶ | 768784 | 156960 | 776454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3B | T3K2 | |
100N | 34 | 58 | 47 |
200N | 564 | 661 | 931 |
400N | 6146 9234 0751 | 7959 2733 9273 | 2563 1506 8901 |
1TR | 3473 | 3519 | 8645 |
3TR | 22982 62842 92241 99282 34964 54064 30385 | 66481 24239 37490 87579 30940 99935 51530 | 92316 51787 97798 52586 73708 67915 25505 |
10TR | 85087 64553 | 92988 90731 | 17186 08995 |
15TR | 08834 | 48250 | 97429 |
30TR | 51516 | 00623 | 84816 |
2TỶ | 746307 | 717397 | 378979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | D11 | T03K2 | |
100N | 57 | 75 | 38 |
200N | 782 | 174 | 280 |
400N | 0404 3221 9101 | 1179 8908 9822 | 2081 3857 8019 |
1TR | 1652 | 4249 | 0509 |
3TR | 77356 44439 53614 38141 57392 85713 17214 | 25124 22704 24040 77765 49836 37546 39907 | 25390 37770 74372 10624 47449 49192 91679 |
10TR | 52669 09219 | 49390 53936 | 15212 14686 |
15TR | 07416 | 23505 | 60452 |
30TR | 07021 | 30361 | 62496 |
2TỶ | 354108 | 223515 | 474495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 10 | 17 | 86 |
200N | 688 | 689 | 641 |
400N | 7047 2261 8746 | 6353 8218 7369 | 5841 2720 4298 |
1TR | 2942 | 0051 | 9880 |
3TR | 50791 52804 60960 41529 05350 54363 30452 | 02708 54554 47558 93680 19172 29098 10574 | 84276 85172 46422 33257 04248 23026 39436 |
10TR | 98012 72660 | 14408 91708 | 26383 64876 |
15TR | 75075 | 90314 | 53815 |
30TR | 69579 | 08084 | 69838 |
2TỶ | 832932 | 252342 | 761766 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | K2T3 | K2T3 | |
100N | 66 | 28 | 03 | 91 |
200N | 747 | 751 | 593 | 906 |
400N | 5869 1767 5638 | 7710 5583 9848 | 2300 7338 6756 | 4238 3117 8019 |
1TR | 5705 | 8082 | 8637 | 4147 |
3TR | 41542 81375 24256 49595 11481 62422 08361 | 75096 65163 52388 94452 53546 62600 33670 | 65651 98922 40531 52907 08967 44578 86978 | 91780 03101 43975 87146 40818 46226 71585 |
10TR | 04078 95966 | 95440 26474 | 45735 23534 | 61735 79460 |
15TR | 16398 | 03237 | 00620 | 30418 |
30TR | 53123 | 06249 | 94733 | 44906 |
2TỶ | 229105 | 465282 | 498187 | 435467 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL10 | 03KS10 | 27TV10 | |
100N | 03 | 30 | 42 |
200N | 663 | 394 | 284 |
400N | 4190 7125 0183 | 8709 5983 2408 | 6390 3237 4327 |
1TR | 4351 | 8241 | 2335 |
3TR | 06993 81891 58163 15801 39808 89940 53569 | 92139 50952 14192 38946 36506 68980 51679 | 20144 67995 75027 42571 92710 03303 28418 |
10TR | 43717 75640 | 60185 64996 | 30234 60941 |
15TR | 24432 | 13620 | 75278 |
30TR | 34399 | 01766 | 32814 |
2TỶ | 771324 | 620242 | 702647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep