In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/10/2023

Còn 03:51:09 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K3K3T0K3T10
100N
10
47
10
200N
401
924
754
400N
6256
6670
7056
1346
5972
9337
4415
9447
2636
1TR
6538
1626
7380
3TR
41836
69234
50421
78686
43987
09679
23412
89364
84662
17274
94777
06052
15108
81209
92550
01122
72791
39788
68306
56386
44189
10TR
32618
18105
00435
14671
53589
64948
15TR
69803
47346
96631
30TR
17120
94084
39413
2TỶ
386946
884887
717533
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
67
53
200N
168
455
400N
8959
7800
6419
8271
2242
1261
1TR
9607
2464
3TR
38137
48329
68225
39756
21412
92064
39729
32060
85228
91619
13739
52228
95183
55615
10TR
52193
25714
81033
13086
15TR
84157
05328
30TR
58422
63134
2TỶ
522700
706466
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1109 ngày 18/10/2023
02 07 18 20 24 29
Giá trị Jackpot
22,112,806,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 22,112,806,000
Giải nhất 5 số 32 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,185 300,000
Giải ba 3 số 21,085 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #680 ngày 18/10/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 23
220
624
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 41
795
634
490
397
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 91
610
716
126
289
792
616
Giải nhì
10Tr: 5
Giải ba
100K: 93
970
013
438
550
117
468
438
964
Giải ba
5Tr: 5
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 26
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 347
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,015
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  18/10/2023
4
 
0
5
 
9
6
1
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/10/2023
02
05
11
21
29
31
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 18/10/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 11-19-17-4-6-7-1-5AH
28600
G.Nhất
18127
G.Nhì
34909
28078
G.Ba
30317
28608
41328
25052
35444
85291
G.Tư
8974
7622
0873
7804
G.Năm
2049
6000
8948
1898
9177
9935
G.Sáu
088
749
372
G.Bảy
56
39
42
29
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL