KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/07/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | T7K3 | |
100N | 05 | 35 | 03 |
200N | 298 | 784 | 827 |
400N | 4614 8725 8968 | 2785 4533 9879 | 3479 7688 0878 |
1TR | 2510 | 8937 | 2642 |
3TR | 95190 14381 86011 13762 76996 55217 39720 | 36365 42192 69434 30536 11252 67227 66121 | 10766 53150 57457 01992 50908 07597 74667 |
10TR | 50134 88428 | 74276 86766 | 31778 38903 |
15TR | 52515 | 26588 | 29779 |
30TR | 89432 | 42380 | 45478 |
2TỶ | 231866 | 426411 | 740647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 64 | 37 |
200N | 993 | 668 |
400N | 4168 6778 9601 | 4285 6984 6246 |
1TR | 1877 | 8761 |
3TR | 19733 62724 24832 55355 21501 99257 71616 | 41366 98442 79948 86208 37286 65365 23728 |
10TR | 20024 01548 | 92549 81108 |
15TR | 36396 | 07440 |
30TR | 66237 | 48831 |
2TỶ | 152897 | 860889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #916 ngày 20/07/2022
05 06 20 22 26 39
Giá trị Jackpot
16,450,587,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,450,587,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,105 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,333 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #486 ngày 20/07/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 24 |
253 050 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 40 |
959 646 050 640 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 109 |
098 308 729 831 938 761 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 261 |
458 343 143 798 604 733 739 592 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 24 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 477 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,086 |
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/07/2022 |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11-2-5-7-10-3AK 25496 |
G.Nhất | 72929 |
G.Nhì | 78576 63755 |
G.Ba | 74523 95027 32314 58361 15818 34987 |
G.Tư | 7507 7435 4693 5772 |
G.Năm | 8614 0815 9048 3128 2137 4087 |
G.Sáu | 392 139 380 |
G.Bảy | 35 45 90 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100