KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/11/2019
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 64 | 49 | 24 |
200N | 802 | 662 | 035 |
400N | 0366 8695 0850 | 8413 8935 4796 | 9729 3074 0316 |
1TR | 1538 | 8326 | 4561 |
3TR | 17884 86662 45889 47424 05366 95426 47791 | 50200 56432 50821 95592 33020 67472 42373 | 45842 80373 17412 88313 76671 48329 68996 |
10TR | 48003 71640 | 52145 76040 | 53124 76641 |
15TR | 61906 | 24510 | 19930 |
30TR | 86181 | 81177 | 53085 |
2TỶ | 323923 | 155541 | 237384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 11 | 88 | 84 |
200N | 969 | 697 | 436 |
400N | 6027 5102 4979 | 5321 5096 2565 | 4860 8671 4141 |
1TR | 7008 | 5651 | 3276 |
3TR | 38949 58147 02068 30744 30100 17669 76611 | 43213 86973 30144 00649 61771 91812 05077 | 53359 96596 30550 67600 57033 32796 83334 |
10TR | 14635 73175 | 34332 27647 | 25269 23289 |
15TR | 22046 | 40403 | 79086 |
30TR | 50472 | 84850 | 23834 |
2TỶ | 423280 | 430830 | 980415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #360 ngày 21/11/2019
21 24 35 38 42 47 34
Giá trị Jackpot 1
64,726,581,900
Giá trị Jackpot 2
4,464,324,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,726,581,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,464,324,900 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 480 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,414 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/11/2019 |
9 9 5 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5YK-2YK-11YK 15315 |
G.Nhất | 20924 |
G.Nhì | 58886 08284 |
G.Ba | 49520 84703 03705 75368 58258 06850 |
G.Tư | 1776 2035 3104 4264 |
G.Năm | 7257 8789 4195 9643 4743 5310 |
G.Sáu | 569 568 731 |
G.Bảy | 03 08 12 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100