KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 64 | 49 | 24 |
200N | 802 | 662 | 035 |
400N | 0366 8695 0850 | 8413 8935 4796 | 9729 3074 0316 |
1TR | 1538 | 8326 | 4561 |
3TR | 17884 86662 45889 47424 05366 95426 47791 | 50200 56432 50821 95592 33020 67472 42373 | 45842 80373 17412 88313 76671 48329 68996 |
10TR | 48003 71640 | 52145 76040 | 53124 76641 |
15TR | 61906 | 24510 | 19930 |
30TR | 86181 | 81177 | 53085 |
2TỶ | 323923 | 155541 | 237384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 57 | 07 | 99 |
200N | 499 | 496 | 826 |
400N | 9747 6246 5057 | 8678 6137 7241 | 9141 4419 6841 |
1TR | 5159 | 5464 | 2573 |
3TR | 34326 65607 76656 65458 76972 89649 06096 | 49189 69545 93313 65395 87861 08835 34062 | 81687 88914 51616 26673 63368 63232 96359 |
10TR | 54917 34429 | 30455 13419 | 81952 48100 |
15TR | 93359 | 77169 | 62528 |
30TR | 60976 | 13708 | 63000 |
2TỶ | 695374 | 168937 | 850499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 29 | 83 | 80 |
200N | 414 | 175 | 245 |
400N | 8435 0769 6288 | 0074 7103 8231 | 7702 5689 2342 |
1TR | 9838 | 3544 | 2720 |
3TR | 46201 91557 67797 70004 35565 90899 88758 | 72803 18735 94770 35704 60451 24328 54821 | 12503 33148 49709 70750 45800 04699 71394 |
10TR | 57534 54742 | 94568 87208 | 02805 03403 |
15TR | 74549 | 95348 | 65685 |
30TR | 92157 | 42230 | 36029 |
2TỶ | 137526 | 130382 | 561224 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | F46 | T11K3 | |
100N | 38 | 22 | 63 |
200N | 609 | 293 | 063 |
400N | 5520 7249 9779 | 9361 9288 9880 | 5220 0262 8660 |
1TR | 8880 | 9986 | 2730 |
3TR | 38198 98984 70587 59600 39091 59611 41420 | 51891 93255 46476 68417 96444 18066 00687 | 70684 65453 19464 43489 37252 61674 04647 |
10TR | 23901 43386 | 02428 60350 | 37164 56419 |
15TR | 20812 | 56804 | 64008 |
30TR | 70085 | 20478 | 88884 |
2TỶ | 035285 | 426793 | 643221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11C | 11K3 | ĐL11K3 | |
100N | 58 | 49 | 99 |
200N | 206 | 212 | 080 |
400N | 1139 8150 9519 | 8584 5973 8250 | 4013 7586 8461 |
1TR | 9525 | 0878 | 9027 |
3TR | 24658 26567 04105 50981 46786 48223 59271 | 06297 02083 85345 74603 52061 84801 87525 | 73666 91063 71682 10430 51009 40948 62958 |
10TR | 87677 22643 | 29521 27482 | 44718 25519 |
15TR | 06244 | 74524 | 26921 |
30TR | 77395 | 90329 | 96278 |
2TỶ | 328969 | 238888 | 073540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 92 | 38 | 81 | 16 |
200N | 765 | 101 | 298 | 390 |
400N | 3983 4176 5653 | 1378 5140 7772 | 9765 6942 4942 | 3656 3412 0200 |
1TR | 2421 | 6544 | 4678 | 4079 |
3TR | 79455 61089 17121 29877 13956 54720 90053 | 73645 15255 77012 05671 11024 00563 32940 | 30954 42676 10970 80677 86255 93666 49231 | 43690 77593 93142 88444 19771 70770 02241 |
10TR | 56656 62903 | 15259 19399 | 50621 45234 | 71631 16414 |
15TR | 51822 | 59506 | 50872 | 39724 |
30TR | 84815 | 88701 | 09779 | 37797 |
2TỶ | 975043 | 472626 | 718663 | 044287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL46 | 11KS46 | 28TV46 | |
100N | 95 | 00 | 72 |
200N | 240 | 278 | 664 |
400N | 3888 1075 1730 | 4755 3616 3366 | 4472 1429 7212 |
1TR | 9420 | 3865 | 7421 |
3TR | 29578 33454 74450 75761 98094 14431 25166 | 50625 07236 04800 12737 14827 51553 29076 | 61766 24189 92594 95973 98527 71050 47250 |
10TR | 32780 89430 | 28012 20512 | 16839 68278 |
15TR | 66275 | 99833 | 43013 |
30TR | 40295 | 42627 | 13474 |
2TỶ | 865438 | 721378 | 942180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep