KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/11/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 29 | 83 | 80 |
200N | 414 | 175 | 245 |
400N | 8435 0769 6288 | 0074 7103 8231 | 7702 5689 2342 |
1TR | 9838 | 3544 | 2720 |
3TR | 46201 91557 67797 70004 35565 90899 88758 | 72803 18735 94770 35704 60451 24328 54821 | 12503 33148 49709 70750 45800 04699 71394 |
10TR | 57534 54742 | 94568 87208 | 02805 03403 |
15TR | 74549 | 95348 | 65685 |
30TR | 92157 | 42230 | 36029 |
2TỶ | 137526 | 130382 | 561224 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 34 | 54 |
200N | 024 | 334 |
400N | 4557 1569 1679 | 6135 9374 1920 |
1TR | 2355 | 5332 |
3TR | 27503 21631 25235 48365 59148 84840 52056 | 67025 53386 21140 44693 44087 15126 82109 |
10TR | 59601 75885 | 26229 28215 |
15TR | 68095 | 18495 |
30TR | 19720 | 29173 |
2TỶ | 086268 | 677636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #359 ngày 19/11/2019
19 21 33 35 38 40 04
Giá trị Jackpot 1
62,562,161,550
Giá trị Jackpot 2
4,223,833,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,562,161,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,223,833,750 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 656 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,532 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/11/2019 |
8 5 8 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10YG-1YG-11YG 19942 |
G.Nhất | 50640 |
G.Nhì | 30233 16299 |
G.Ba | 75147 88083 16886 87684 73604 16466 |
G.Tư | 3898 0381 1744 4280 |
G.Năm | 5527 1669 5640 6218 1409 1739 |
G.Sáu | 158 558 731 |
G.Bảy | 51 98 64 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100