In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/03/2023

Còn 00:10:06 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
3K4K4T3K4T3
100N
04
87
93
200N
521
524
023
400N
1525
3803
8549
6502
6471
2399
9857
4322
4014
1TR
6313
4018
4213
3TR
61503
44861
35254
82602
92038
51487
19102
17759
33333
58249
63792
94274
13367
98564
13098
48817
38637
03096
99991
03673
18861
10TR
32842
50220
56820
33486
77412
14337
15TR
65484
55280
99101
30TR
56978
02287
19261
2TỶ
890591
465465
113420
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
59
54
200N
174
601
400N
1870
9354
0980
0751
4255
4058
1TR
5974
3527
3TR
32941
82266
98859
72321
45169
35305
61469
23598
93822
24675
26693
90556
23703
70954
10TR
09976
78614
24881
66462
15TR
34437
90834
30TR
10724
69292
2TỶ
824487
995942
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1019 ngày 22/03/2023
05 08 10 15 17 41
Giá trị Jackpot
28,336,399,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 28,336,399,500
Giải nhất 5 số 27 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,226 300,000
Giải ba 3 số 20,102 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #590 ngày 22/03/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 47
715
925
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 91
287
333
165
771
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 100
128
486
125
443
414
475
Giải nhì
10Tr: 21
Giải ba
100K: 86
216
680
310
780
577
347
348
135
Giải ba
5Tr: 6
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 50
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 305
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,101
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  22/03/2023
1
 
9
5
 
5
4
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/03/2023
04
05
10
20
21
34
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 22/03/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 6-10-2-9-8-3-11-19PS
08798
G.Nhất
75337
G.Nhì
28963
26229
G.Ba
39544
19950
42567
81097
15774
11622
G.Tư
1142
2860
5468
4869
G.Năm
8457
1226
2904
5946
4619
0294
G.Sáu
613
479
357
G.Bảy
16
56
29
44
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL