KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/07/2020
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | T7K4 | |
100N | 25 | 74 | 01 |
200N | 324 | 780 | 723 |
400N | 9885 4279 9067 | 2120 6294 5673 | 9687 5716 2409 |
1TR | 9357 | 7692 | 0723 |
3TR | 13916 04970 96036 58569 84361 54885 40847 | 42225 82712 03348 86166 54453 29423 55468 | 25939 83898 94241 54935 11864 20788 71462 |
10TR | 83439 20622 | 36043 37454 | 66760 75938 |
15TR | 57856 | 16394 | 97239 |
30TR | 75504 | 81760 | 30566 |
2TỶ | 121133 | 776827 | 186935 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 45 | 83 |
200N | 003 | 939 |
400N | 7522 6617 9115 | 9039 6121 0856 |
1TR | 4877 | 2545 |
3TR | 65883 96814 43988 26419 94572 40296 64785 | 68630 36409 96195 70172 63271 31924 40571 |
10TR | 65740 69646 | 62848 30717 |
15TR | 32558 | 46278 |
30TR | 84289 | 85677 |
2TỶ | 746980 | 453120 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/07/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #615 ngày 22/07/2020
09 13 18 24 26 42
Giá trị Jackpot
40,417,844,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 40,417,844,000 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,280 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,333 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #186 ngày 22/07/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 50 |
270 052 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 95 |
266 941 477 963 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 157 |
560 386 974 213 346 775 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 267 |
222 705 268 908 286 612 210 223 |
Giải ba 5Tr: 25 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 50 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 321 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,479 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/07/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/07/2020 |
3 5 9 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6LB-2LB-14LB-7LB-12LB-1LB 20942 |
G.Nhất | 20585 |
G.Nhì | 35075 48896 |
G.Ba | 91255 42555 96964 88274 62044 82907 |
G.Tư | 5739 0116 6416 2994 |
G.Năm | 4826 4362 8094 4616 9403 0974 |
G.Sáu | 797 288 915 |
G.Bảy | 79 38 13 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100