KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/08/2022
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | L34 | T08K4 | |
100N | 58 | 32 | 73 |
200N | 187 | 212 | 952 |
400N | 9645 5380 5205 | 5055 6013 0396 | 4841 0832 7519 |
1TR | 1565 | 3706 | 3527 |
3TR | 90479 48399 92406 77178 63382 43402 85738 | 84188 92971 43814 92526 93453 72759 10961 | 79846 04856 08923 70263 90803 00964 88399 |
10TR | 77002 13114 | 72670 89967 | 71948 29155 |
15TR | 70088 | 36950 | 08702 |
30TR | 22205 | 53087 | 16700 |
2TỶ | 226043 | 191727 | 614256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 58 | 86 |
200N | 595 | 949 |
400N | 6291 9458 6948 | 8473 8670 8055 |
1TR | 4879 | 8167 |
3TR | 27429 17980 87954 38354 33696 57146 45992 | 00654 04415 54097 74340 45882 35004 43299 |
10TR | 73751 33126 | 87810 64838 |
15TR | 68692 | 20089 |
30TR | 92504 | 31831 |
2TỶ | 458321 | 404404 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/08/2022
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #500 ngày 22/08/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 41 |
408 236 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 98 |
369 750 783 475 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 140 |
699 610 863 841 437 777 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 191 |
871 545 019 146 510 125 455 373 |
Giải ba 5Tr: 11 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 50 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 564 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,236 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/08/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/08/2022 |
9 1 3 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-9-8-13-2-5CU 60652 |
G.Nhất | 61027 |
G.Nhì | 38872 08164 |
G.Ba | 30974 87817 00516 93800 35859 72718 |
G.Tư | 9816 5220 5935 3029 |
G.Năm | 5672 5791 6269 6512 7642 5634 |
G.Sáu | 284 547 080 |
G.Bảy | 56 31 58 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100