KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/08/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34-T8 | 8D | T8-K4 | |
100N | 40 | 35 | 24 |
200N | 966 | 924 | 120 |
400N | 3552 1187 6186 | 4877 0754 2811 | 6034 8341 8868 |
1TR | 4954 | 3465 | 9047 |
3TR | 08038 51340 70721 00867 39542 38788 05739 | 61832 27936 64503 84577 60354 92941 04461 | 34408 62056 58152 55000 84933 26890 39191 |
10TR | 73267 36781 | 17179 08207 | 40585 20219 |
15TR | 59316 | 56683 | 85130 |
30TR | 26465 | 72169 | 43508 |
2TỶ | 750386 | 545004 | 473845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 86 | 14 |
200N | 458 | 714 |
400N | 7086 1725 9669 | 5676 8918 5293 |
1TR | 5629 | 3486 |
3TR | 04096 36603 28798 87843 75124 50373 80199 | 21720 76183 31941 28928 44709 24105 38155 |
10TR | 92124 47716 | 96751 30117 |
15TR | 00110 | 30757 |
30TR | 15846 | 74222 |
2TỶ | 701938 | 898625 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/08/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #766 ngày 23/08/2022
13 21 31 41 44 45 27
Giá trị Jackpot 1
55,279,408,350
Giá trị Jackpot 2
3,306,103,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,279,408,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,306,103,650 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 739 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,517 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #147 ngày 23/08/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 068 743 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 805 400 543 380 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 536 493 422 261 010 494 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 850 981 133 537 157 452 302 813 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 74 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 622 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,423 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/08/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/08/2022 |
9 5 1 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-12-2-7-11-14CT 63437 |
G.Nhất | 69177 |
G.Nhì | 52091 44029 |
G.Ba | 22569 63552 95456 60454 11084 01964 |
G.Tư | 3630 3584 9481 9213 |
G.Năm | 6817 9484 5120 5343 8191 7915 |
G.Sáu | 296 275 142 |
G.Bảy | 00 09 47 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100