KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | L34 | T08K4 | |
100N | 58 | 32 | 73 |
200N | 187 | 212 | 952 |
400N | 9645 5380 5205 | 5055 6013 0396 | 4841 0832 7519 |
1TR | 1565 | 3706 | 3527 |
3TR | 90479 48399 92406 77178 63382 43402 85738 | 84188 92971 43814 92526 93453 72759 10961 | 79846 04856 08923 70263 90803 00964 88399 |
10TR | 77002 13114 | 72670 89967 | 71948 29155 |
15TR | 70088 | 36950 | 08702 |
30TR | 22205 | 53087 | 16700 |
2TỶ | 226043 | 191727 | 614256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC8 | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 80 | 48 | 55 |
200N | 098 | 592 | 871 |
400N | 5414 4621 4691 | 2761 2350 2242 | 4399 7030 9171 |
1TR | 5439 | 6560 | 3257 |
3TR | 35541 64190 63086 10756 09758 32162 09976 | 37750 50122 75385 73355 73503 42286 23921 | 11370 69472 37768 87599 99607 56624 73317 |
10TR | 86152 55673 | 62001 79202 | 69847 72405 |
15TR | 35021 | 46550 | 14913 |
30TR | 66294 | 97537 | 96547 |
2TỶ | 336207 | 200289 | 765189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3N22 | K3T8 | |
100N | 66 | 04 | 93 | 29 |
200N | 534 | 145 | 988 | 451 |
400N | 6638 0927 0288 | 1444 8218 0584 | 5664 8432 9714 | 8222 2633 3974 |
1TR | 1337 | 3807 | 8396 | 9811 |
3TR | 26364 89494 10843 53631 31323 05834 86967 | 69533 88315 52246 95098 49334 95779 72849 | 54130 11890 52480 09904 37591 96329 49339 | 42933 34207 10543 42566 33554 58103 35581 |
10TR | 37139 27932 | 80425 63321 | 17968 75301 | 77156 70867 |
15TR | 67655 | 41899 | 75888 | 67087 |
30TR | 39722 | 59586 | 60884 | 82763 |
2TỶ | 206980 | 997752 | 267657 | 540995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL33 | 08K33 | 31TV33 | |
100N | 39 | 30 | 96 |
200N | 211 | 219 | 810 |
400N | 2189 7174 1727 | 5914 8202 9808 | 3635 2091 3142 |
1TR | 0470 | 4711 | 4929 |
3TR | 57541 12756 14333 25740 90573 15196 12365 | 28801 26130 03688 94137 37487 31103 52614 | 90857 07000 61720 83055 82840 19918 68377 |
10TR | 81582 07093 | 68656 93672 | 69464 63201 |
15TR | 90845 | 21674 | 64565 |
30TR | 81085 | 00210 | 97973 |
2TỶ | 285212 | 483569 | 720347 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 84 | 95 | 91 |
200N | 807 | 908 | 699 |
400N | 9823 1660 7724 | 6566 6723 4667 | 5899 2462 1375 |
1TR | 3918 | 6314 | 5082 |
3TR | 29818 47240 21170 02439 27001 99237 72704 | 95394 88257 01901 40450 49394 67433 19562 | 35128 87938 12421 66194 99389 31794 18139 |
10TR | 21764 45536 | 16501 50409 | 65735 54225 |
15TR | 69618 | 09197 | 27558 |
30TR | 51788 | 29042 | 92262 |
2TỶ | 288238 | 073974 | 594884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | T8K3 | |
100N | 87 | 83 | 76 |
200N | 376 | 457 | 223 |
400N | 4239 1396 8542 | 8093 0535 6472 | 9960 9271 5399 |
1TR | 5873 | 2708 | 1220 |
3TR | 93529 93994 70446 40130 14881 07850 93744 | 42502 91931 17511 96198 65940 24114 61444 | 81650 20856 76543 17898 43267 45536 45360 |
10TR | 29388 41597 | 39021 12736 | 86321 14983 |
15TR | 19232 | 15303 | 50106 |
30TR | 56782 | 97108 | 20771 |
2TỶ | 308173 | 380271 | 270977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33-T8 | 8C | T8-K3 | |
100N | 24 | 91 | 88 |
200N | 638 | 158 | 677 |
400N | 9026 9439 7358 | 1233 6767 1297 | 4671 0832 3959 |
1TR | 3656 | 3478 | 4231 |
3TR | 20234 53393 96414 85153 54437 53178 85206 | 87195 54348 54739 16398 07985 50276 75056 | 03772 57616 60235 31979 78412 23614 50650 |
10TR | 67767 44448 | 66067 84699 | 10293 72734 |
15TR | 49021 | 42181 | 61965 |
30TR | 86317 | 42893 | 60628 |
2TỶ | 162914 | 014904 | 364570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep