KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/08/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33-T8 | 8C | T8-K3 | |
100N | 24 | 91 | 88 |
200N | 638 | 158 | 677 |
400N | 9026 9439 7358 | 1233 6767 1297 | 4671 0832 3959 |
1TR | 3656 | 3478 | 4231 |
3TR | 20234 53393 96414 85153 54437 53178 85206 | 87195 54348 54739 16398 07985 50276 75056 | 03772 57616 60235 31979 78412 23614 50650 |
10TR | 67767 44448 | 66067 84699 | 10293 72734 |
15TR | 49021 | 42181 | 61965 |
30TR | 86317 | 42893 | 60628 |
2TỶ | 162914 | 014904 | 364570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 99 | 58 |
200N | 187 | 024 |
400N | 7734 4809 4304 | 9238 8564 5407 |
1TR | 7443 | 5665 |
3TR | 12827 44221 15989 03585 71000 55770 42594 | 51358 76178 95993 25211 81326 82929 40348 |
10TR | 02813 54176 | 95937 95728 |
15TR | 01849 | 19789 |
30TR | 69844 | 16478 |
2TỶ | 894974 | 930671 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/08/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #763 ngày 16/08/2022
17 18 28 47 50 53 11
Giá trị Jackpot 1
47,953,145,550
Giá trị Jackpot 2
6,347,975,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,953,145,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 6,347,975,150 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 659 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,367 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #144 ngày 16/08/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 324 569 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 121 772 473 218 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 994 721 361 741 190 792 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 429 724 650 050 143 999 024 069 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 82 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 691 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,500 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/08/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/08/2022 |
3 0 2 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3-4-1-8-9-15BC 05904 |
G.Nhất | 06952 |
G.Nhì | 68041 20939 |
G.Ba | 60378 64066 12692 84872 11430 60174 |
G.Tư | 2899 1421 4333 6106 |
G.Năm | 2708 4857 7045 5878 0546 5721 |
G.Sáu | 609 529 320 |
G.Bảy | 42 83 05 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100