KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/12/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 68 | 32 | 24 | 10 |
200N | 798 | 223 | 321 | 541 |
400N | 4380 8321 9505 | 9899 4374 1385 | 8657 6256 2483 | 9323 3051 4490 |
1TR | 4193 | 9444 | 1429 | 2506 |
3TR | 84941 25884 68817 86147 06804 82278 96067 | 01186 44285 96004 13847 89084 36209 95774 | 30647 92214 17249 19236 07919 74350 67269 | 60670 85883 60827 18556 61435 00553 92779 |
10TR | 97330 56601 | 67683 40981 | 84428 72576 | 98155 69705 |
15TR | 55477 | 52007 | 54171 | 27401 |
30TR | 31382 | 44089 | 97592 | 12215 |
2TỶ | 145169 | 501714 | 330561 | 345768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 13 | 86 |
200N | 438 | 967 | 307 |
400N | 5169 2733 4949 | 9884 0806 6854 | 5824 8704 9886 |
1TR | 0687 | 0218 | 9889 |
3TR | 56781 92797 95746 36593 58822 77642 97623 | 21051 94804 41153 66654 79258 18467 82038 | 62665 83639 97632 25972 71989 39511 76380 |
10TR | 89499 45966 | 21304 14094 | 37784 26252 |
15TR | 43351 | 50419 | 92234 |
30TR | 23678 | 86422 | 51374 |
2TỶ | 751693 | 498190 | 641696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/12/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #218 ngày 22/12/2018
03 08 16 35 39 52 29
Giá trị Jackpot 1
56,763,061,950
Giá trị Jackpot 2
3,563,265,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,763,061,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,563,265,750 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 693 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,287 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/12/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/12/2018 |
3 5 1 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8FH-13FH-11FH 54691 |
G.Nhất | 17119 |
G.Nhì | 78543 14986 |
G.Ba | 05834 70270 45686 60949 92208 03756 |
G.Tư | 0808 7381 0371 0211 |
G.Năm | 1890 5792 3023 1789 8718 3348 |
G.Sáu | 909 044 648 |
G.Bảy | 42 52 69 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100