KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/11/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 86 | 41 | 83 | 56 |
200N | 892 | 829 | 099 | 480 |
400N | 1539 5375 7178 | 3567 2341 2864 | 5828 3814 0723 | 9709 5695 4177 |
1TR | 5104 | 4088 | 0394 | 2620 |
3TR | 72457 76604 48117 71608 15922 53496 90312 | 12069 66086 45097 13174 67831 61034 47836 | 13722 91201 54923 03377 78448 35949 48047 | 69336 16687 10152 90696 51483 45071 04732 |
10TR | 06914 30308 | 97074 49765 | 65937 70890 | 70516 63947 |
15TR | 21359 | 72963 | 35213 | 73944 |
30TR | 18437 | 15666 | 08067 | 92581 |
2TỶ | 618954 | 790755 | 842953 | 220250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 38 | 07 | 67 |
200N | 912 | 575 | 536 |
400N | 7016 6615 5488 | 9068 1521 0594 | 5923 6221 2633 |
1TR | 4608 | 7628 | 5128 |
3TR | 27124 94883 27618 43610 05922 64816 79948 | 26790 78983 55625 43613 54308 58061 98337 | 00568 90488 89226 84125 81818 54624 21269 |
10TR | 90624 97623 | 15641 21843 | 03920 21169 |
15TR | 94530 | 11173 | 10085 |
30TR | 81438 | 31362 | 53961 |
2TỶ | 830441 | 945562 | 607102 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/11/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #206 ngày 24/11/2018
03 10 11 25 40 54 17
Giá trị Jackpot 1
36,820,442,100
Giá trị Jackpot 2
3,138,322,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,820,442,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,138,322,850 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 466 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,517 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/11/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/11/2018 |
7 8 7 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14DM-7DM-8DM 90956 |
G.Nhất | 97789 |
G.Nhì | 76056 87878 |
G.Ba | 15696 39418 62645 33273 84435 09984 |
G.Tư | 5873 6506 5124 0430 |
G.Năm | 6865 6190 1161 2124 6715 7736 |
G.Sáu | 712 983 401 |
G.Bảy | 57 72 59 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100