KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/05/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | T5K4 | |
100N | 87 | 93 | 09 |
200N | 750 | 263 | 556 |
400N | 4432 2200 8561 | 9462 6458 0283 | 5012 4663 6338 |
1TR | 9754 | 1817 | 1121 |
3TR | 24351 75166 94823 01767 26565 83401 60882 | 10928 60792 75563 04012 25477 68264 45815 | 41901 49195 98829 46555 46040 07235 03826 |
10TR | 86153 10705 | 24119 11343 | 35193 75477 |
15TR | 72413 | 03425 | 54154 |
30TR | 46667 | 75400 | 47507 |
2TỶ | 693866 | 353900 | 172208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 71 | 16 |
200N | 636 | 507 |
400N | 6120 8454 3523 | 4677 8459 2560 |
1TR | 3503 | 1682 |
3TR | 98437 57965 69248 33929 36226 27425 03271 | 89409 54176 84428 44392 97976 82992 36841 |
10TR | 52703 99754 | 87639 75997 |
15TR | 94693 | 32338 |
30TR | 09749 | 98238 |
2TỶ | 691820 | 633266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/05/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #892 ngày 25/05/2022
19 26 27 39 44 45
Giá trị Jackpot
37,336,878,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 37,336,878,000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,266 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,478 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #462 ngày 25/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 30 |
941 594 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 60 |
625 803 788 679 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 85 |
720 157 094 113 501 448 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 120 |
607 742 379 225 163 773 784 110 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 41 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 263 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,017 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/05/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/05/2022 |
0 9 5 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14-10-7-4-3-8XZ 87109 |
G.Nhất | 07545 |
G.Nhì | 03599 26377 |
G.Ba | 41443 41075 50856 95139 25324 61248 |
G.Tư | 7123 3738 4897 4969 |
G.Năm | 2079 2013 4764 8214 1747 7491 |
G.Sáu | 348 804 059 |
G.Bảy | 77 66 01 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100