KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/09/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 27 | 33 | 74 | 97 |
200N | 738 | 703 | 135 | 377 |
400N | 1672 6870 8008 | 2853 3269 5678 | 5500 9085 3138 | 7425 2455 4084 |
1TR | 0960 | 0755 | 6048 | 3522 |
3TR | 37250 03510 91765 76948 96868 16505 43416 | 89194 66155 41314 79482 06930 37671 46151 | 64792 75678 71237 91851 02414 13892 12297 | 83766 56777 31649 04935 35552 06903 12777 |
10TR | 67324 55950 | 50362 56855 | 05804 18213 | 32390 15035 |
15TR | 41610 | 07291 | 90017 | 32048 |
30TR | 23378 | 49352 | 12130 | 74039 |
2TỶ | 380634 | 157082 | 116853 | 090234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 01 | 21 |
200N | 256 | 623 | 487 |
400N | 0482 4652 1971 | 6152 6412 3989 | 1529 9647 1990 |
1TR | 2165 | 4774 | 5563 |
3TR | 69985 35110 75814 09909 81765 95396 34248 | 52695 58626 89256 93046 49835 05424 70524 | 42761 52560 07175 82663 66691 17909 44929 |
10TR | 09802 89622 | 75841 48202 | 69194 36191 |
15TR | 62439 | 87732 | 88548 |
30TR | 28517 | 32504 | 09863 |
2TỶ | 500482 | 592390 | 453042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/09/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/09/2015 |
5 8 7 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 92987 |
G.Nhất | 72564 |
G.Nhì | 10231 18102 |
G.Ba | 68470 71088 49413 82851 93522 65409 |
G.Tư | 3050 1710 7420 9513 |
G.Năm | 0208 6727 1149 8854 9547 1113 |
G.Sáu | 500 121 269 |
G.Bảy | 16 56 55 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100