KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/12/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | 12K5 | K5T12 | |
100N | 17 | 78 | 75 | 02 |
200N | 243 | 456 | 040 | 072 |
400N | 3734 4290 4788 | 5936 0959 9726 | 2865 9053 4465 | 5103 2605 3604 |
1TR | 1072 | 3467 | 0653 | 4636 |
3TR | 22911 36937 72974 73813 37853 55162 39778 | 21743 42808 91790 48061 85894 71527 65919 | 59083 00144 70611 91675 78548 69424 92973 | 00065 49277 57708 45930 38508 45004 74480 |
10TR | 15257 15477 | 39516 86698 | 56901 27046 | 19888 61550 |
15TR | 42914 | 04941 | 55876 | 79656 |
30TR | 30633 | 09776 | 42124 | 01467 |
2TỶ | 648470 | 243203 | 208872 | 817602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 60 | 99 | 09 |
200N | 453 | 124 | 855 |
400N | 5323 4906 2519 | 7924 8245 9705 | 4734 0557 4480 |
1TR | 3316 | 8702 | 8748 |
3TR | 74785 26238 53674 43197 07489 69391 56117 | 52581 07705 43991 29947 30036 34474 38293 | 88038 95110 09298 42173 92619 02532 83781 |
10TR | 14460 51415 | 91755 34988 | 38587 08988 |
15TR | 48652 | 11828 | 53992 |
30TR | 24595 | 99013 | 88614 |
2TỶ | 779843 | 797584 | 024926 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/12/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #66 ngày 30/12/2017
08 09 36 37 39 50 07
Giá trị Jackpot 1
192,764,480,250
Giá trị Jackpot 2
8,572,319,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 192,764,480,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 3 | 2,857,439,750 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,154 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,118 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/12/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/12/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/12/2017 |
0 2 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6HC-9HC-2HC 61773 |
G.Nhất | 20030 |
G.Nhì | 94558 89831 |
G.Ba | 87558 07160 92229 87771 38224 76912 |
G.Tư | 9233 8468 6500 8739 |
G.Năm | 1746 2443 3681 7795 1289 8211 |
G.Sáu | 621 420 633 |
G.Bảy | 31 56 51 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100