KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/08/2016
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | K5T08 | |
100N | 12 | 80 | 26 |
200N | 766 | 642 | 476 |
400N | 5177 4064 0315 | 1926 1021 5050 | 9412 8122 6065 |
1TR | 4441 | 6307 | 9999 |
3TR | 30344 43518 64956 12162 77763 92292 06773 | 06412 51022 05178 50421 43744 67776 87239 | 42328 81429 11888 30999 26975 36082 25048 |
10TR | 53239 91485 | 86591 45173 | 83313 56510 |
15TR | 70096 | 40007 | 57957 |
30TR | 98342 | 64113 | 02328 |
2TỶ | 204035 | 240951 | 428881 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 19 | 59 |
200N | 974 | 571 |
400N | 6713 8982 6128 | 4193 4059 2069 |
1TR | 8148 | 5974 |
3TR | 25650 54581 79743 59768 71950 54568 34601 | 87850 46324 44426 16385 37425 52414 12350 |
10TR | 61359 86638 | 32640 19518 |
15TR | 29254 | 72489 |
30TR | 88255 | 90316 |
2TỶ | 45546 | 82741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/08/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #20 ngày 31/08/2016
08 20 21 31 34 39
Giá trị Jackpot
27,868,784,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 27,868,784,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 613 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 11,047 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/08/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/08/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/08/2016 |
3 7 7 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2JA-3JA-7JA 77489 |
G.Nhất | 60706 |
G.Nhì | 93233 37775 |
G.Ba | 05765 50145 05527 49189 85467 77844 |
G.Tư | 8010 2038 0157 1789 |
G.Năm | 9678 1349 3382 7587 2736 3873 |
G.Sáu | 262 909 579 |
G.Bảy | 85 83 95 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100