KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | K5T08 | |
100N | 12 | 80 | 26 |
200N | 766 | 642 | 476 |
400N | 5177 4064 0315 | 1926 1021 5050 | 9412 8122 6065 |
1TR | 4441 | 6307 | 9999 |
3TR | 30344 43518 64956 12162 77763 92292 06773 | 06412 51022 05178 50421 43744 67776 87239 | 42328 81429 11888 30999 26975 36082 25048 |
10TR | 53239 91485 | 86591 45173 | 83313 56510 |
15TR | 70096 | 40007 | 57957 |
30TR | 98342 | 64113 | 02328 |
2TỶ | 204035 | 240951 | 428881 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T8 | 8E | T08K5 | |
100N | 61 | 30 | 56 |
200N | 729 | 198 | 228 |
400N | 7773 7781 1122 | 6675 7888 2813 | 6673 1837 5839 |
1TR | 7996 | 7480 | 2307 |
3TR | 08700 15222 74402 48481 55171 43700 86743 | 21480 59419 46678 44863 19043 12314 04662 | 39473 98848 73557 89563 20674 79991 53519 |
10TR | 01637 04613 | 85080 36687 | 18432 71095 |
15TR | 57219 | 51706 | 42965 |
30TR | 26948 | 28027 | 76825 |
2TỶ | 487298 | 126773 | 597123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | B35 | T08K5 | |
100N | 10 | 60 | 29 |
200N | 705 | 887 | 222 |
400N | 7456 7345 7407 | 8628 3917 0519 | 9675 7131 2894 |
1TR | 9662 | 8479 | 3421 |
3TR | 23586 44558 52441 29523 56630 70556 13795 | 76718 88119 02317 91123 45330 05007 75961 | 92149 07892 39784 13318 18129 75541 99989 |
10TR | 73491 97805 | 17008 32111 | 46376 02637 |
15TR | 64704 | 53514 | 42459 |
30TR | 71677 | 56193 | 01542 |
2TỶ | 686755 | 502608 | 649828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD8 | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 76 | 08 | 34 |
200N | 663 | 234 | 587 |
400N | 1688 3925 6723 | 3704 2859 2265 | 3747 7911 1061 |
1TR | 5364 | 2404 | 4159 |
3TR | 79135 29194 52202 46661 70097 06153 84461 | 38555 11458 68358 30870 22734 21398 50849 | 54112 35988 07159 11370 46261 17398 39679 |
10TR | 61579 05693 | 40103 81532 | 56483 31633 |
15TR | 08597 | 86423 | 71804 |
30TR | 27108 | 42788 | 49588 |
2TỶ | 891251 | 207721 | 275039 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | M8K4 | K4T8 | |
100N | 32 | 53 | 19 | 54 |
200N | 960 | 573 | 143 | 053 |
400N | 7939 0103 3395 | 0696 8571 2256 | 1550 9092 2980 | 1921 2081 1386 |
1TR | 2850 | 7455 | 0325 | 5561 |
3TR | 57782 63121 42458 56406 05673 90782 97663 | 71651 07680 90954 31031 65991 60448 94975 | 80440 77454 79390 03682 68166 18936 74326 | 34922 85735 41269 25132 73313 47179 76069 |
10TR | 58340 37179 | 01467 14107 | 71023 26184 | 18150 42404 |
15TR | 75522 | 84749 | 44644 | 51875 |
30TR | 30191 | 27492 | 44507 | 75002 |
2TỶ | 831469 | 384714 | 996557 | 833727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL35 | 08KS35 | 25TV35 | |
100N | 22 | 17 | 76 |
200N | 633 | 741 | 358 |
400N | 2979 6159 2707 | 4151 2075 7096 | 1185 4518 9977 |
1TR | 3275 | 1727 | 0284 |
3TR | 99145 48734 13128 98179 61025 83501 02453 | 04004 33555 24724 67954 44138 16525 61427 | 76099 73944 51870 16350 92366 56938 92395 |
10TR | 65674 33196 | 59995 31659 | 91812 27077 |
15TR | 11504 | 89507 | 20862 |
30TR | 91680 | 97909 | 37563 |
2TỶ | 197653 | 330597 | 644175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG8K4 | 8K4 | |
100N | 88 | 06 | 90 |
200N | 090 | 302 | 979 |
400N | 3899 1948 1951 | 1511 3887 8664 | 3319 0625 0870 |
1TR | 6827 | 8023 | 5106 |
3TR | 09612 06879 60338 41976 95689 51881 17097 | 22375 37633 02721 11543 08487 01401 13243 | 45585 08346 52965 39415 21139 93580 22420 |
10TR | 19009 69388 | 40739 50921 | 47860 52033 |
15TR | 22818 | 73321 | 50812 |
30TR | 14748 | 06666 | 14370 |
2TỶ | 949708 | 740181 | 462547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep