KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/12/2014 |
0 6 0 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 96781 |
G.Nhất | 76108 |
G.Nhì | 33062 78950 |
G.Ba | 90453 97293 63533 68271 66779 43900 |
G.Tư | 9462 9443 7891 4773 |
G.Năm | 3693 3969 9800 1536 6443 5160 |
G.Sáu | 932 586 824 |
G.Bảy | 46 88 78 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/12/2014 |
3 4 4 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10556 |
G.Nhất | 15372 |
G.Nhì | 62892 61325 |
G.Ba | 20533 22201 91351 98037 59857 54320 |
G.Tư | 4110 7297 7620 0879 |
G.Năm | 3300 7101 8625 0791 8662 0662 |
G.Sáu | 484 017 820 |
G.Bảy | 17 29 86 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/11/2014 |
1 1 1 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 59763 |
G.Nhất | 06255 |
G.Nhì | 85892 35355 |
G.Ba | 67854 61689 20251 18244 35029 64823 |
G.Tư | 1188 7231 2104 2765 |
G.Năm | 4741 3114 7401 4683 3712 8775 |
G.Sáu | 706 672 825 |
G.Bảy | 03 68 81 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/11/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/11/2014 |
5 5 0 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 21759 |
G.Nhất | 97682 |
G.Nhì | 08280 01054 |
G.Ba | 29645 92631 41257 90423 61810 04115 |
G.Tư | 3679 5314 1405 5915 |
G.Năm | 0903 0954 7423 7499 8912 5045 |
G.Sáu | 174 900 490 |
G.Bảy | 01 38 77 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/11/2014 |
3 0 0 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 36219 |
G.Nhất | 73288 |
G.Nhì | 84024 83588 |
G.Ba | 18992 84438 38347 75239 46160 35794 |
G.Tư | 4846 3867 0324 0647 |
G.Năm | 4209 5262 8099 7779 5464 6055 |
G.Sáu | 505 549 813 |
G.Bảy | 67 85 14 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/11/2014 |
3 0 1 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 36439 |
G.Nhất | 19859 |
G.Nhì | 15418 62195 |
G.Ba | 38662 88335 94603 81092 24973 32527 |
G.Tư | 3322 8032 4432 4062 |
G.Năm | 7317 2825 0547 5058 7799 5583 |
G.Sáu | 142 052 555 |
G.Bảy | 62 43 76 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/11/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/11/2014 |
2 9 2 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 06810 |
G.Nhất | 03820 |
G.Nhì | 43573 28885 |
G.Ba | 78070 09862 96759 22989 93331 62038 |
G.Tư | 7269 4049 5775 3955 |
G.Năm | 6377 6026 2208 7392 8370 2879 |
G.Sáu | 095 169 780 |
G.Bảy | 33 39 31 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep