KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/11/2014 |
3 0 1 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 36439 |
G.Nhất | 19859 |
G.Nhì | 15418 62195 |
G.Ba | 38662 88335 94603 81092 24973 32527 |
G.Tư | 3322 8032 4432 4062 |
G.Năm | 7317 2825 0547 5058 7799 5583 |
G.Sáu | 142 052 555 |
G.Bảy | 62 43 76 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/11/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/11/2014 |
2 9 2 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 06810 |
G.Nhất | 03820 |
G.Nhì | 43573 28885 |
G.Ba | 78070 09862 96759 22989 93331 62038 |
G.Tư | 7269 4049 5775 3955 |
G.Năm | 6377 6026 2208 7392 8370 2879 |
G.Sáu | 095 169 780 |
G.Bảy | 33 39 31 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/11/2014 |
2 7 2 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 30739 |
G.Nhất | 85927 |
G.Nhì | 75942 86855 |
G.Ba | 40528 79729 89981 91729 76698 96181 |
G.Tư | 5554 0346 0124 9276 |
G.Năm | 1136 7638 0680 7038 1287 1459 |
G.Sáu | 265 433 639 |
G.Bảy | 49 01 77 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/11/2014 |
0 3 1 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 70173 |
G.Nhất | 15191 |
G.Nhì | 78975 58958 |
G.Ba | 69048 96504 78545 95427 18351 34388 |
G.Tư | 8056 3827 2706 5384 |
G.Năm | 7915 9950 3677 1751 4504 2086 |
G.Sáu | 656 683 931 |
G.Bảy | 24 70 01 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/11/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/11/2014 |
4 0 8 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 21736 |
G.Nhất | 84545 |
G.Nhì | 84637 43468 |
G.Ba | 37342 34142 39251 23492 34363 33322 |
G.Tư | 3145 3638 7794 6627 |
G.Năm | 5889 0105 2415 1115 3407 3922 |
G.Sáu | 787 978 085 |
G.Bảy | 53 02 04 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/11/2014 |
6 6 6 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 83532 |
G.Nhất | 09300 |
G.Nhì | 77816 98714 |
G.Ba | 92179 89071 93069 34634 27689 08228 |
G.Tư | 7824 4247 2253 5909 |
G.Năm | 7470 9844 3234 5424 2924 6004 |
G.Sáu | 983 874 048 |
G.Bảy | 75 50 58 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/11/2014 |
7 1 1 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 94868 |
G.Nhất | 01388 |
G.Nhì | 16000 40618 |
G.Ba | 78126 04356 05218 11640 49183 60631 |
G.Tư | 4423 3024 9338 4752 |
G.Năm | 1320 8448 0803 9284 1578 7340 |
G.Sáu | 156 904 655 |
G.Bảy | 77 07 03 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep