KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/12/2014 |
6 8 1 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 17338 |
G.Nhất | 41234 |
G.Nhì | 81153 42172 |
G.Ba | 58389 78235 00729 04092 77968 62187 |
G.Tư | 2264 4311 7114 4457 |
G.Năm | 2476 9834 4190 6154 7345 2073 |
G.Sáu | 677 755 657 |
G.Bảy | 68 10 03 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/12/2014 |
7 3 0 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 76442 |
G.Nhất | 40667 |
G.Nhì | 56178 18941 |
G.Ba | 48000 44331 93296 21854 92031 69276 |
G.Tư | 9372 3455 9184 3105 |
G.Năm | 2697 9854 3654 3420 5986 7516 |
G.Sáu | 914 478 710 |
G.Bảy | 52 41 06 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/12/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/12/2014 |
2 4 6 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 81952 |
G.Nhất | 00425 |
G.Nhì | 60143 59920 |
G.Ba | 69160 90432 60585 59855 61602 16817 |
G.Tư | 4916 8580 9147 4590 |
G.Năm | 1086 7073 3104 1024 9294 7735 |
G.Sáu | 262 547 762 |
G.Bảy | 73 49 55 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/12/2014 |
5 6 9 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 64123 |
G.Nhất | 01125 |
G.Nhì | 82681 87896 |
G.Ba | 54025 73636 86397 40105 41552 14033 |
G.Tư | 9292 5965 9939 2710 |
G.Năm | 2027 9145 8854 1524 0492 1692 |
G.Sáu | 777 601 603 |
G.Bảy | 85 10 41 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/12/2014 |
8 8 3 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20363 |
G.Nhất | 44120 |
G.Nhì | 76001 75640 |
G.Ba | 39839 78355 17004 36553 73955 64202 |
G.Tư | 8504 4141 5131 2168 |
G.Năm | 4275 7151 8838 9501 9669 7118 |
G.Sáu | 392 101 087 |
G.Bảy | 76 20 75 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/12/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/12/2014 |
8 1 1 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 70782 |
G.Nhất | 27956 |
G.Nhì | 99209 91388 |
G.Ba | 74890 59402 31235 02308 76888 48686 |
G.Tư | 4920 3198 4870 7435 |
G.Năm | 4970 7654 6994 4052 4226 0989 |
G.Sáu | 285 612 969 |
G.Bảy | 12 16 34 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/12/2014 |
8 8 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 53241 |
G.Nhất | 20260 |
G.Nhì | 86135 75822 |
G.Ba | 84302 64037 42248 45549 33698 08199 |
G.Tư | 5558 2163 7359 5795 |
G.Năm | 6130 4330 8572 0055 7742 9809 |
G.Sáu | 288 679 744 |
G.Bảy | 51 34 30 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep