In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 15:27:00 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K4AG-1K41K4
100N
48
30
73
200N
823
196
653
400N
0008
5473
3659
0995
7331
0767
4833
3944
7101
1TR
7013
3815
3820
3TR
20488
98545
97417
04021
83124
45038
83825
96970
63105
78962
24949
48059
97880
10872
83996
11122
45205
91240
66391
37562
10874
10TR
77492
30130
07707
92998
70152
90511
15TR
48784
50341
37036
30TR
97154
90363
41009
2TỶ
742678
613460
089436
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K3AG-1K31K3
100N
49
87
39
200N
724
190
139
400N
1520
5950
1920
4975
9789
1765
9823
4610
0772
1TR
8828
3606
5050
3TR
74069
40125
92730
67924
39838
93736
70974
82194
76002
70167
49388
76490
02125
88154
99878
88417
90693
05724
04499
91620
21551
10TR
22761
29644
78449
98784
76390
16613
15TR
80096
14919
21082
30TR
52020
34468
45605
2TỶ
993362
567982
487423
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K2AG-1K21K2
100N
64
80
63
200N
939
453
516
400N
1911
1965
1314
2095
2864
4844
9175
5116
2717
1TR
2538
7570
8931
3TR
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
10TR
14794
47156
51224
70899
54361
70423
15TR
31721
38037
84488
30TR
44488
99469
63387
2TỶ
934958
056279
461875
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K1AG-1K11K1
100N
31
21
95
200N
519
023
152
400N
9139
9205
4740
9514
8226
9027
5941
9173
5656
1TR
1842
1386
6041
3TR
89133
02529
26804
17231
46535
61662
09991
17701
38183
10195
06543
88723
16187
62235
13649
19290
56692
87940
27063
50087
91262
10TR
18773
69133
78556
96094
87778
89631
15TR
21661
96488
72699
30TR
40440
50447
95764
2TỶ
411630
053455
521804
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12K4AG12K412K4
100N
68
00
87
200N
260
774
076
400N
0543
5552
9080
1459
4822
5405
3445
1577
6116
1TR
4146
1910
6801
3TR
28991
56049
07763
10994
51461
26490
70375
21498
98711
85249
73553
16431
64877
05400
56263
34133
21225
02892
18524
97574
41171
10TR
01648
32727
44563
67123
68032
93716
15TR
06706
21747
91881
30TR
01673
11041
70045
2TỶ
090154
874442
057647
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12K3AG12K312K3
100N
14
87
79
200N
472
966
235
400N
3131
8115
6566
4277
3284
3200
4714
5162
4272
1TR
1881
8591
8128
3TR
88327
05602
96296
71578
03268
90976
48241
03732
40659
83345
53178
69911
23552
14342
50529
30899
80469
28624
82334
61345
09445
10TR
37669
30522
71998
04621
17917
56126
15TR
43592
88260
25102
30TR
56615
54718
44098
2TỶ
462487
729672
646578
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12K2AG12K212K2
100N
62
88
76
200N
342
546
527
400N
4557
7555
6750
3895
9487
7133
4281
6335
3326
1TR
5826
8700
1687
3TR
27211
19540
64909
26001
41687
87220
56330
26534
43386
97194
70994
63880
18800
84559
63482
31442
27926
90284
27426
84419
94589
10TR
92348
99445
89603
55399
17503
97388
15TR
65791
49907
79964
30TR
72290
71633
06090
2TỶ
337451
058976
389053
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL