KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/12/2023
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 14 | 87 | 79 |
200N | 472 | 966 | 235 |
400N | 3131 8115 6566 | 4277 3284 3200 | 4714 5162 4272 |
1TR | 1881 | 8591 | 8128 |
3TR | 88327 05602 96296 71578 03268 90976 48241 | 03732 40659 83345 53178 69911 23552 14342 | 50529 30899 80469 28624 82334 61345 09445 |
10TR | 37669 30522 | 71998 04621 | 17917 56126 |
15TR | 43592 | 88260 | 25102 |
30TR | 56615 | 54718 | 44098 |
2TỶ | 462487 | 729672 | 646578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 24 | 38 | 30 |
200N | 691 | 304 | 415 |
400N | 5767 0375 8237 | 2294 7618 0324 | 0313 1799 0065 |
1TR | 0417 | 8028 | 2021 |
3TR | 72130 10608 75333 90784 51519 84019 36016 | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 | 24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 |
10TR | 76895 72274 | 06285 42889 | 71347 61128 |
15TR | 96805 | 94692 | 86848 |
30TR | 89335 | 89693 | 77519 |
2TỶ | 509339 | 588741 | 227879 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #973 ngày 21/12/2023
09 31 39 41 47 48 03
Giá trị Jackpot 1
42,761,793,000
Giá trị Jackpot 2
3,843,165,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,761,793,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,843,165,600 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 502 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,762 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #354 ngày 21/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 075 046 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 083 212 200 955 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 485 514 595 213 496 165 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 519 143 576 493 768 312 390 013 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 51 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 371 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,695 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/12/2023 |
9 6 6 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-8-12-10-20-1-15-2 DK 88485 |
G.Nhất | 81423 |
G.Nhì | 48393 07890 |
G.Ba | 51946 07983 63690 09200 68261 08586 |
G.Tư | 8909 1980 4697 9087 |
G.Năm | 9687 9617 6090 8526 3279 9866 |
G.Sáu | 403 775 949 |
G.Bảy | 83 21 41 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100