KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/12/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 25 | 13 | 64 | 82 |
200N | 647 | 052 | 825 | 237 |
400N | 1691 3516 4812 | 6279 1457 7253 | 1050 5657 1416 | 7779 4223 9706 |
1TR | 9142 | 1307 | 7260 | 1440 |
3TR | 30560 04379 39786 99235 22249 41782 59104 | 15251 27445 93959 19011 72445 75772 34897 | 24879 28728 07035 23647 69494 64328 01976 | 40992 80953 12531 61817 95441 46461 44530 |
10TR | 74022 39391 | 66868 65555 | 41368 16451 | 36626 96681 |
15TR | 12354 | 52804 | 91093 | 13492 |
30TR | 16363 | 84406 | 76350 | 80920 |
2TỶ | 001271 | 176870 | 211233 | 077331 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 20 | 52 | 14 |
200N | 388 | 052 | 947 |
400N | 7947 3936 8300 | 2237 4689 2738 | 5035 9974 9024 |
1TR | 1133 | 1900 | 4376 |
3TR | 39891 22764 50187 06450 37739 93065 83230 | 77520 29739 16827 63296 63709 93217 35881 | 54762 52518 51582 06801 32415 91967 18397 |
10TR | 76726 89250 | 27233 61923 | 17956 42662 |
15TR | 48091 | 13982 | 25841 |
30TR | 16282 | 80335 | 44092 |
2TỶ | 162056 | 396664 | 193251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/12/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #974 ngày 23/12/2023
22 32 39 46 48 49 43
Giá trị Jackpot 1
45,088,940,550
Giá trị Jackpot 2
4,101,737,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,088,940,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,101,737,550 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 499 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,781 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #355 ngày 23/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 326 912 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 451 774 712 365 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 041 619 150 875 728 891 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 670 157 345 515 624 238 541 308 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 51 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 572 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,273 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/12/2023 |
6 4 6 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-17-10-20-18-14-6-15 DM 51416 |
G.Nhất | 85332 |
G.Nhì | 13364 46775 |
G.Ba | 92641 78508 30249 10834 54932 63927 |
G.Tư | 5847 1580 8587 8272 |
G.Năm | 5195 8332 1395 9544 0506 7689 |
G.Sáu | 733 236 963 |
G.Bảy | 20 62 10 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100