KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/12/2023
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 14 | 31 | 44 |
200N | 760 | 958 | 026 |
400N | 3439 5445 1682 | 2233 7862 3142 | 6932 8369 9627 |
1TR | 6086 | 6608 | 4019 |
3TR | 52858 48371 06024 42188 05083 34964 88714 | 41313 90487 41769 10821 73634 04528 72824 | 57361 03211 31316 39889 44324 34544 48170 |
10TR | 43727 84452 | 57633 38051 | 68543 10163 |
15TR | 67921 | 91598 | 97276 |
30TR | 69550 | 81495 | 76277 |
2TỶ | 048181 | 905764 | 294055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 62 | 07 |
200N | 643 | 232 |
400N | 7404 5959 1477 | 2874 3856 7673 |
1TR | 1620 | 4629 |
3TR | 63991 06440 75527 29839 83261 02230 49778 | 80779 26994 35867 35197 59331 62153 28942 |
10TR | 77342 47909 | 42210 30491 |
15TR | 19259 | 42587 |
30TR | 05687 | 68384 |
2TỶ | 247458 | 010427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1136 ngày 20/12/2023
05 15 16 21 22 32
Giá trị Jackpot
13,317,089,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,317,089,500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 835 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,218 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #707 ngày 20/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 18 |
054 279 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 26 |
896 331 453 092 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 63 |
741 942 718 739 330 326 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 109 |
816 790 191 153 434 434 734 187 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 420 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,725 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/12/2023 |
3 2 0 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7-5-11-14-10-4-9-16 DH 64978 |
G.Nhất | 46676 |
G.Nhì | 26187 87330 |
G.Ba | 27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
G.Tư | 9210 3977 6990 5236 |
G.Năm | 3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
G.Sáu | 419 782 193 |
G.Bảy | 13 21 90 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100