In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/01/2024

Còn 13:31:56 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K3AG-1K31K3
100N
49
87
39
200N
724
190
139
400N
1520
5950
1920
4975
9789
1765
9823
4610
0772
1TR
8828
3606
5050
3TR
74069
40125
92730
67924
39838
93736
70974
82194
76002
70167
49388
76490
02125
88154
99878
88417
90693
05724
04499
91620
21551
10TR
22761
29644
78449
98784
76390
16613
15TR
80096
14919
21082
30TR
52020
34468
45605
2TỶ
993362
567982
487423
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
48
77
200N
820
775
886
400N
3414
5874
7685
6253
7179
4205
4999
2141
4597
1TR
3725
5219
4847
3TR
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
10TR
29264
45132
01013
36343
07375
19022
15TR
09504
86727
10299
30TR
26456
37277
38739
2TỶ
355932
384727
471039
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #985 ngày 18/01/2024
12 20 33 38 40 52 35
Giá trị Jackpot 1
73,702,820,550
Giá trị Jackpot 2
3,301,982,850
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 73,702,820,550
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,301,982,850
Giải nhất 5 số 18 40,000,000
Giải nhì 4 số 869 500,000
Giải ba 3 số 17,793 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #366 ngày 18/01/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
504
340
2 Tỷ 0
Giải nhất
666
119
850
917
30Tr 1
Giải nhì
932
816
956
554
916
414
10Tr 3
Giải ba
158
832
757
126
830
072
908
992
4Tr 16
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 40
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 463
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,947
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  18/01/2024
6
 
2
1
 
4
1
5
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 18/01/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 12-11-5-14-1-8-19-16 ES
54998
G.Nhất
54578
G.Nhì
92914
81659
G.Ba
67486
76176
28243
25690
97325
27064
G.Tư
0717
5736
1747
7684
G.Năm
3998
8610
3999
4749
8700
9998
G.Sáu
933
271
914
G.Bảy
77
23
11
48
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL