In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/01/2024

Còn 12:04:37 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K03T011CT1-K3
100N
17
51
03
200N
877
509
230
400N
7439
5062
6848
3737
6448
2442
7898
5290
3789
1TR
5342
1174
2784
3TR
41350
58948
07245
95281
60356
70482
81766
96628
45760
55666
40687
33905
07186
22822
44158
73264
89432
49699
15368
00737
64491
10TR
18931
58468
44491
64073
19853
07037
15TR
77660
85579
31443
30TR
08667
50136
82310
2TỶ
495964
178579
432494
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
28
02
200N
672
692
400N
2630
9965
3461
6345
7070
8872
1TR
9149
3023
3TR
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
10TR
55876
93766
49971
70296
15TR
81847
75942
30TR
83473
20944
2TỶ
361364
384990
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #984 ngày 16/01/2024
09 14 18 20 27 43 42
Giá trị Jackpot 1
70,984,974,900
Giá trị Jackpot 2
3,313,161,050
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 70,984,974,900
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,313,161,050
Giải nhất 5 số 14 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,132 500,000
Giải ba 3 số 22,865 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #365 ngày 16/01/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
109
334
2 Tỷ 1
Giải nhất
263
290
349
726
30Tr 2
Giải nhì
801
782
740
404
907
089
10Tr 1
Giải ba
628
731
508
833
850
092
165
506
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 28
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 702
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,247
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  16/01/2024
9
 
8
5
 
5
0
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 16/01/2024
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 19-12-4-1-3-5-2-8 EQ
95539
G.Nhất
74503
G.Nhì
37428
62493
G.Ba
55215
62742
75409
13209
28223
02871
G.Tư
3363
5407
6781
8041
G.Năm
3501
3855
6093
3392
6002
4492
G.Sáu
236
215
743
G.Bảy
90
79
37
58
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL