KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/01/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T1-K3 | |
100N | 17 | 51 | 03 |
200N | 877 | 509 | 230 |
400N | 7439 5062 6848 | 3737 6448 2442 | 7898 5290 3789 |
1TR | 5342 | 1174 | 2784 |
3TR | 41350 58948 07245 95281 60356 70482 81766 | 96628 45760 55666 40687 33905 07186 22822 | 44158 73264 89432 49699 15368 00737 64491 |
10TR | 18931 58468 | 44491 64073 | 19853 07037 |
15TR | 77660 | 85579 | 31443 |
30TR | 08667 | 50136 | 82310 |
2TỶ | 495964 | 178579 | 432494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 28 | 02 |
200N | 672 | 692 |
400N | 2630 9965 3461 | 6345 7070 8872 |
1TR | 9149 | 3023 |
3TR | 12332 73564 55736 54950 36498 43740 30079 | 17117 26110 33756 39181 45982 19300 10428 |
10TR | 55876 93766 | 49971 70296 |
15TR | 81847 | 75942 |
30TR | 83473 | 20944 |
2TỶ | 361364 | 384990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #984 ngày 16/01/2024
09 14 18 20 27 43 42
Giá trị Jackpot 1
70,984,974,900
Giá trị Jackpot 2
3,313,161,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,984,974,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,313,161,050 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,132 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 22,865 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #365 ngày 16/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 109 334 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 263 290 349 726 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 801 782 740 404 907 089 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 628 731 508 833 850 092 165 506 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 702 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,247 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/01/2024 |
3 8 2 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 19-12-4-1-3-5-2-8 EQ 95539 |
G.Nhất | 74503 |
G.Nhì | 37428 62493 |
G.Ba | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
G.Tư | 3363 5407 6781 8041 |
G.Năm | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
G.Sáu | 236 215 743 |
G.Bảy | 90 79 37 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100