In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/01/2024

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K3K3T1K3T1
100N
20
59
42
200N
187
719
404
400N
3187
5183
9467
4960
9936
9756
5155
6358
9981
1TR
9607
9682
2894
3TR
96082
67208
58278
34992
79416
91196
45569
43768
29136
65743
09750
74241
64976
17746
08337
85015
82666
69396
88172
79799
33635
10TR
61046
35220
47555
46520
58519
10291
15TR
28427
62038
45999
30TR
86019
67320
86845
2TỶ
960202
986122
505205
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
90
58
200N
413
116
400N
8334
2286
5586
4783
0210
4172
1TR
2791
7871
3TR
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
10TR
83653
75586
62856
31058
15TR
49435
13475
30TR
54981
06180
2TỶ
896989
066469
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1148 ngày 17/01/2024
14 19 21 36 43 44
Giá trị Jackpot
43,773,001,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 43,773,001,000
Giải nhất 5 số 16 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,395 300,000
Giải ba 3 số 23,438 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #719 ngày 17/01/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 19
653
325
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 48
658
212
456
255
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 66
709
554
776
651
230
804
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 297
720
436
437
338
164
517
405
340
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 22
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 402
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,266
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  17/01/2024
7
 
4
9
 
3
3
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/01/2024
06
08
11
12
20
30
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 17/01/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 1-3-5-10-2-15-20-7 ER
76553
G.Nhất
07527
G.Nhì
25937
28719
G.Ba
68694
85484
43187
37080
52543
51209
G.Tư
4630
6891
8515
2367
G.Năm
4217
6752
4070
4451
3126
6144
G.Sáu
716
933
076
G.Bảy
03
35
11
50
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL