KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/01/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/01/2024 |
4 2 9 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1-3-5-10-2-15-20-7 ER 76553 |
G.Nhất | 07527 |
G.Nhì | 25937 28719 |
G.Ba | 68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
G.Tư | 4630 6891 8515 2367 |
G.Năm | 4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
G.Sáu | 716 933 076 |
G.Bảy | 03 35 11 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/01/2024 |
3 8 2 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 19-12-4-1-3-5-2-8 EQ 95539 |
G.Nhất | 74503 |
G.Nhì | 37428 62493 |
G.Ba | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
G.Tư | 3363 5407 6781 8041 |
G.Năm | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
G.Sáu | 236 215 743 |
G.Bảy | 90 79 37 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/01/2024 |
6 2 1 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16-11-5-15-17-9-14-10 EP 63261 |
G.Nhất | 52395 |
G.Nhì | 54221 54937 |
G.Ba | 21642 72620 46915 40939 66975 95237 |
G.Tư | 9526 9444 4855 6097 |
G.Năm | 3145 6073 1774 9335 2193 0747 |
G.Sáu | 934 367 864 |
G.Bảy | 94 59 67 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/01/2024 |
8 1 3 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18-12-14-11-6-5-19-16 EN 91138 |
G.Nhất | 42203 |
G.Nhì | 16727 62518 |
G.Ba | 40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
G.Tư | 8841 4036 0947 9799 |
G.Năm | 9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
G.Sáu | 115 313 503 |
G.Bảy | 71 91 34 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2024 |
6 4 4 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-1-13-17-11-9-18-20 EM 68586 |
G.Nhất | 68404 |
G.Nhì | 00715 37358 |
G.Ba | 42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
G.Tư | 7115 9490 6813 5843 |
G.Năm | 4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
G.Sáu | 990 475 786 |
G.Bảy | 17 99 63 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/01/2024 |
3 3 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-5-12-2-10-3-8-7 EL 13113 |
G.Nhất | 39786 |
G.Nhì | 66200 15781 |
G.Ba | 57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
G.Tư | 2872 4210 3055 7656 |
G.Năm | 5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
G.Sáu | 906 600 547 |
G.Bảy | 02 93 53 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/01/2024 |
5 3 4 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-13-10-17-12-14-11-16 EK 28285 |
G.Nhất | 45785 |
G.Nhì | 14065 97397 |
G.Ba | 20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
G.Tư | 1447 8321 7343 5081 |
G.Năm | 3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
G.Sáu | 185 547 711 |
G.Bảy | 82 23 28 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep