KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/01/2024 |
8 1 3 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18-12-14-11-6-5-19-16 EN 91138 |
G.Nhất | 42203 |
G.Nhì | 16727 62518 |
G.Ba | 40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
G.Tư | 8841 4036 0947 9799 |
G.Năm | 9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
G.Sáu | 115 313 503 |
G.Bảy | 71 91 34 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2024 |
6 4 4 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-1-13-17-11-9-18-20 EM 68586 |
G.Nhất | 68404 |
G.Nhì | 00715 37358 |
G.Ba | 42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
G.Tư | 7115 9490 6813 5843 |
G.Năm | 4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
G.Sáu | 990 475 786 |
G.Bảy | 17 99 63 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/01/2024 |
3 3 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-5-12-2-10-3-8-7 EL 13113 |
G.Nhất | 39786 |
G.Nhì | 66200 15781 |
G.Ba | 57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
G.Tư | 2872 4210 3055 7656 |
G.Năm | 5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
G.Sáu | 906 600 547 |
G.Bảy | 02 93 53 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/01/2024 |
5 3 4 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-13-10-17-12-14-11-16 EK 28285 |
G.Nhất | 45785 |
G.Nhì | 14065 97397 |
G.Ba | 20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
G.Tư | 1447 8321 7343 5081 |
G.Năm | 3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
G.Sáu | 185 547 711 |
G.Bảy | 82 23 28 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/01/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/01/2024 |
6 8 6 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 18-1-4-3-5-7-9-16 EH 73732 |
G.Nhất | 50059 |
G.Nhì | 19807 73809 |
G.Ba | 66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
G.Tư | 2491 3655 4882 4833 |
G.Năm | 2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
G.Sáu | 105 627 143 |
G.Bảy | 95 84 83 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/01/2024 |
0 0 4 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-12-8-11-7-13-18-14 EG 48877 |
G.Nhất | 34321 |
G.Nhì | 62959 65902 |
G.Ba | 26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
G.Tư | 0360 5370 3054 4853 |
G.Năm | 4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
G.Sáu | 287 175 670 |
G.Bảy | 77 68 08 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/01/2024 |
5 1 0 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-1-11-13-4-15-8-7 EF 91089 |
G.Nhất | 52095 |
G.Nhì | 24298 86032 |
G.Ba | 11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
G.Tư | 0375 1988 6675 2621 |
G.Năm | 9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
G.Sáu | 721 356 691 |
G.Bảy | 19 77 78 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep