Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 47 | 96 | 88 |
200N | 869 | 943 | 034 |
400N | 6032 7460 6144 | 9379 3421 7113 | 1119 8015 1010 |
1TR | 6773 | 2290 | 2412 |
3TR | 54616 34039 82741 40073 43545 77615 43891 | 82089 05946 68693 30092 58853 76768 15041 | 76575 13705 79896 83238 20894 87088 26665 |
10TR | 00846 27859 | 26387 90931 | 14849 25824 |
15TR | 14868 | 07669 | 82345 |
30TR | 15756 | 67231 | 55754 |
2TỶ | 380303 | 098075 | 507484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 96 | 13 | 18 |
200N | 054 | 756 | 766 |
400N | 0465 6625 2393 | 9894 8738 8674 | 8454 3747 4999 |
1TR | 9724 | 4654 | 8758 |
3TR | 79980 32861 37154 04025 62599 48258 59177 | 85889 03525 67716 68168 36059 64615 22362 | 28120 92183 89181 32394 63710 15689 78521 |
10TR | 08734 04092 | 74700 79811 | 71121 59796 |
15TR | 25538 | 90076 | 80561 |
30TR | 28203 | 17675 | 67126 |
2TỶ | 640014 | 755518 | 379170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 66 | 72 | 03 |
200N | 719 | 366 | 006 |
400N | 2960 3721 8625 | 9602 9895 0887 | 3244 8975 4239 |
1TR | 6859 | 4351 | 3135 |
3TR | 84430 21412 58927 71637 56600 12916 14600 | 34577 09411 70817 97850 69504 99999 56868 | 26623 38358 40706 30710 66233 28760 46537 |
10TR | 82349 84058 | 65708 80834 | 92750 05392 |
15TR | 51534 | 15045 | 75452 |
30TR | 00450 | 88407 | 17461 |
2TỶ | 262585 | 419490 | 219026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T9 | |
100N | 51 | 29 | 16 |
200N | 317 | 107 | 501 |
400N | 8320 1116 5881 | 7587 6116 8959 | 7803 5882 2300 |
1TR | 3082 | 5332 | 2234 |
3TR | 66513 30289 49524 09024 33281 62413 64038 | 22707 91666 96649 19347 69432 26889 44452 | 32341 03157 72163 13531 14348 29222 66047 |
10TR | 17132 58256 | 37172 46184 | 91081 29541 |
15TR | 42186 | 29013 | 20681 |
30TR | 05407 | 50852 | 82488 |
2TỶ | 415535 | 179309 | 919015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T9 | |
100N | 41 | 90 | 92 |
200N | 554 | 781 | 707 |
400N | 2884 2643 4205 | 1911 3884 4336 | 4526 5562 9662 |
1TR | 0631 | 5572 | 6320 |
3TR | 90263 64078 37107 03803 72600 48594 67201 | 16406 99909 58988 25582 48270 30548 87795 | 80694 79246 04014 66810 45393 05486 13807 |
10TR | 30514 60213 | 38941 48137 | 08758 49999 |
15TR | 97687 | 12008 | 47429 |
30TR | 53176 | 99200 | 07594 |
2TỶ | 068258 | 805653 | 741815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T9 | |
100N | 65 | 03 | 69 |
200N | 046 | 734 | 501 |
400N | 1184 4306 8337 | 6937 2287 3190 | 8462 7873 2690 |
1TR | 4583 | 4168 | 5294 |
3TR | 63580 79305 12482 65529 97611 74141 51233 | 13071 39082 47205 42836 91757 93931 91473 | 34717 67796 05010 87468 17620 55651 64563 |
10TR | 08419 18541 | 13560 96906 | 95139 99496 |
15TR | 02546 | 79306 | 31989 |
30TR | 12342 | 80357 | 64067 |
2TỶ | 463824 | 424968 | 927027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T9 | |
100N | 85 | 37 | 28 |
200N | 873 | 299 | 538 |
400N | 5533 3801 5392 | 2344 1763 0529 | 4708 2542 3156 |
1TR | 2628 | 7125 | 1755 |
3TR | 08528 90099 08962 65921 14324 71201 25243 | 34973 22657 92147 69054 76902 05358 60747 | 27474 66880 16757 37016 64184 33191 36447 |
10TR | 32931 41185 | 02677 74754 | 72756 92152 |
15TR | 07848 | 54268 | 70900 |
30TR | 13950 | 62616 | 62869 |
2TỶ | 359183 | 522253 | 012391 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep