Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 73 | 22 | 38 |
200N | 934 | 944 | 013 |
400N | 8954 8934 8928 | 5794 6087 4496 | 6152 2097 1619 |
1TR | 7525 | 8404 | 4597 |
3TR | 47334 50707 07113 84292 98704 43586 24833 | 60871 33141 70147 91608 16683 13287 71557 | 48449 94953 24907 72169 74871 48554 59533 |
10TR | 90403 01565 | 29860 23774 | 38658 69523 |
15TR | 92178 | 97747 | 13314 |
30TR | 47511 | 49915 | 32473 |
2TỶ | 047688 | 362640 | 910973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T07 | |
100N | 75 | 25 | 67 |
200N | 313 | 582 | 267 |
400N | 1338 6652 4519 | 3277 3931 0106 | 7730 3315 9785 |
1TR | 6464 | 4704 | 2575 |
3TR | 89608 12031 16427 47131 24515 84126 64778 | 52535 80731 58897 53210 68118 90324 32212 | 99774 98112 12982 33268 88826 07442 05450 |
10TR | 10498 12717 | 72425 97590 | 22373 24998 |
15TR | 69611 | 20982 | 97533 |
30TR | 11331 | 59672 | 27245 |
2TỶ | 702972 | 503680 | 131699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 06 | 87 | 89 |
200N | 213 | 956 | 239 |
400N | 7620 2495 6265 | 6316 0183 0228 | 3208 7792 7186 |
1TR | 7891 | 2358 | 6892 |
3TR | 40094 22678 77367 68151 10844 90610 11616 | 33675 55885 18995 39474 45834 81770 43513 | 09100 76398 42144 18466 21612 68147 69152 |
10TR | 13067 62005 | 10238 99404 | 14592 07200 |
15TR | 29515 | 95869 | 76339 |
30TR | 51524 | 10435 | 97533 |
2TỶ | 282545 | 885197 | 017186 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T6 | |
100N | 06 | 59 | 14 |
200N | 142 | 179 | 979 |
400N | 1353 1479 1562 | 9850 3441 5602 | 2139 8731 9348 |
1TR | 1373 | 0840 | 1502 |
3TR | 62073 31858 85635 00064 16692 28297 86496 | 39017 96902 43867 37277 20419 27147 81205 | 38280 12949 15153 49111 91455 15969 51418 |
10TR | 22969 51908 | 50442 71496 | 95404 71492 |
15TR | 21246 | 14605 | 81681 |
30TR | 88736 | 75158 | 73973 |
2TỶ | 403642 | 342045 | 432075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 25 | 36 | 47 |
200N | 264 | 577 | 081 |
400N | 1201 2151 8806 | 4698 2714 7135 | 7357 8498 8508 |
1TR | 8614 | 1258 | 0179 |
3TR | 72117 39762 31965 03292 25956 75673 90210 | 64218 34212 24828 01567 93930 92496 44244 | 11589 72598 47344 35548 11841 48038 72588 |
10TR | 06880 99972 | 52694 50049 | 42991 50766 |
15TR | 70111 | 64290 | 20891 |
30TR | 79271 | 50871 | 85926 |
2TỶ | 096484 | 452406 | 308974 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T6 | |
100N | 76 | 70 | 72 |
200N | 844 | 938 | 611 |
400N | 7003 8061 5463 | 8725 9645 8172 | 1384 4138 6649 |
1TR | 6448 | 4822 | 9257 |
3TR | 88157 98148 06029 54518 02868 98212 25639 | 28475 49942 85580 62451 51929 75884 95086 | 90325 59750 24742 09201 07385 26757 45588 |
10TR | 79069 00402 | 94637 78074 | 69798 80626 |
15TR | 13342 | 79214 | 16472 |
30TR | 76375 | 97863 | 45302 |
2TỶ | 338518 | 476427 | 952104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T05 | |
100N | 80 | 48 | 56 |
200N | 341 | 349 | 475 |
400N | 5736 0472 0540 | 3757 3863 9833 | 5448 5016 2273 |
1TR | 1982 | 4740 | 9430 |
3TR | 47547 52879 69584 25402 30574 71232 80997 | 29428 25130 24279 48855 05137 41797 89653 | 55704 61752 31225 98636 68864 51107 87154 |
10TR | 85271 45752 | 13107 73728 | 66076 39454 |
15TR | 95530 | 34637 | 19699 |
30TR | 87254 | 30960 | 95722 |
2TỶ | 783213 | 230641 | 187919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep