Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 98 | 50 | 80 |
200N | 714 | 956 | 643 |
400N | 2832 8294 9768 | 0293 2721 9734 | 2916 3196 5044 |
1TR | 2939 | 8727 | 8986 |
3TR | 98186 90367 47077 17128 20318 27533 29425 | 36354 38632 00085 41075 51829 12504 23855 | 35150 57401 20500 02423 66121 76836 27994 |
10TR | 12273 05458 | 78528 43352 | 74097 37932 |
15TR | 86662 | 07835 | 41221 |
30TR | 14522 | 32345 | 24272 |
2TỶ | 935065 | 272598 | 651719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 13 | 69 | 84 |
200N | 866 | 472 | 846 |
400N | 8206 1979 5623 | 4758 3300 1388 | 3339 3740 9400 |
1TR | 8504 | 6811 | 2293 |
3TR | 79383 17380 53071 22850 89264 79437 88213 | 42330 46454 69667 76455 67567 97640 99477 | 56737 54072 77146 97464 19165 98002 35096 |
10TR | 80448 20826 | 69050 97981 | 42199 02268 |
15TR | 33851 | 21944 | 98499 |
30TR | 34890 | 27909 | 23169 |
2TỶ | 351944 | 113354 | 456348 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 34 | 88 | 59 |
200N | 044 | 370 | 441 |
400N | 0133 9864 0062 | 2431 3951 0700 | 2683 4834 7821 |
1TR | 7813 | 3511 | 8775 |
3TR | 91803 94336 60961 77821 08506 43156 85810 | 80388 19004 53476 48623 13294 80605 15276 | 81171 98935 57171 97260 97931 92436 33676 |
10TR | 62195 30332 | 35644 23323 | 52572 76807 |
15TR | 65685 | 84285 | 35964 |
30TR | 49283 | 04272 | 37991 |
2TỶ | 573165 | 804286 | 013084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 82 | 71 | 17 |
200N | 980 | 657 | 293 |
400N | 7804 0707 9733 | 6451 0406 0188 | 7636 1143 5516 |
1TR | 0082 | 9863 | 4867 |
3TR | 90593 42387 21280 43503 49815 03736 65272 | 71408 37568 16703 59879 32650 35617 67034 | 06138 64550 69769 85238 24842 89956 97511 |
10TR | 66663 87312 | 41304 48386 | 18183 09597 |
15TR | 09690 | 58823 | 89262 |
30TR | 71033 | 94956 | 22152 |
2TỶ | 687180 | 705670 | 274795 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 65 | 61 | 04 |
200N | 454 | 133 | 968 |
400N | 4546 4858 5348 | 0956 9437 1273 | 2415 5000 8042 |
1TR | 7259 | 0471 | 7800 |
3TR | 90935 30396 33846 23951 93322 62217 21640 | 05854 48251 75338 43391 81801 81265 41516 | 87355 16130 62956 81240 66505 15506 79815 |
10TR | 72994 03176 | 67372 53642 | 56840 47186 |
15TR | 36197 | 80721 | 20043 |
30TR | 60936 | 94477 | 50917 |
2TỶ | 854419 | 428444 | 398162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K5 | K5T10 | K5T10 | |
100N | 35 | 90 | 89 |
200N | 331 | 894 | 359 |
400N | 5718 3633 1317 | 5242 0664 2503 | 7078 5085 2661 |
1TR | 8314 | 2445 | 3146 |
3TR | 24479 37635 45564 22532 47326 40758 69959 | 70489 74918 48175 68656 72717 73298 82490 | 74164 81049 65396 12913 17191 14480 04200 |
10TR | 23911 90907 | 96288 69450 | 03960 42666 |
15TR | 41426 | 55628 | 10267 |
30TR | 80017 | 56154 | 32886 |
2TỶ | 533040 | 134371 | 423676 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 29 | 94 | 93 |
200N | 976 | 379 | 524 |
400N | 3891 3772 9347 | 9143 9839 8446 | 0292 7743 2200 |
1TR | 8898 | 9325 | 1535 |
3TR | 67971 41673 56437 18892 48576 05241 70372 | 85943 30880 27632 58059 14375 26971 59391 | 87797 18643 41495 85242 23679 01686 64773 |
10TR | 68191 06532 | 49888 05527 | 32285 18447 |
15TR | 58481 | 74783 | 38188 |
30TR | 86722 | 66089 | 28483 |
2TỶ | 824467 | 486481 | 853079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep