KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 65 | 61 | 04 |
200N | 454 | 133 | 968 |
400N | 4546 4858 5348 | 0956 9437 1273 | 2415 5000 8042 |
1TR | 7259 | 0471 | 7800 |
3TR | 90935 30396 33846 23951 93322 62217 21640 | 05854 48251 75338 43391 81801 81265 41516 | 87355 16130 62956 81240 66505 15506 79815 |
10TR | 72994 03176 | 67372 53642 | 56840 47186 |
15TR | 36197 | 80721 | 20043 |
30TR | 60936 | 94477 | 50917 |
2TỶ | 854419 | 428444 | 398162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 45 | 06 | 51 |
200N | 087 | 884 | 552 |
400N | 5322 8083 6388 | 3658 7004 6241 | 2433 5166 1342 |
1TR | 5770 | 2865 | 6099 |
3TR | 29824 66950 22886 79538 53133 83888 43998 | 92633 82848 80100 95080 15441 30180 55110 | 51941 31535 78154 73024 56638 92538 91163 |
10TR | 94100 88881 | 87016 09729 | 45988 93331 |
15TR | 53341 | 11717 | 63660 |
30TR | 55218 | 91492 | 26416 |
2TỶ | 436843 | 390604 | 852774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | M45 | T11K1 | |
100N | 20 | 91 | 70 |
200N | 547 | 407 | 983 |
400N | 2903 2125 0920 | 8053 4825 4574 | 3054 5868 4618 |
1TR | 8920 | 6400 | 8611 |
3TR | 30568 09116 43548 86263 83575 11738 57688 | 84068 68861 50290 42327 26367 11787 06745 | 04030 08775 17641 78880 36267 28183 29176 |
10TR | 02936 34980 | 17494 77691 | 99234 33462 |
15TR | 09642 | 61195 | 64992 |
30TR | 70368 | 54938 | 11900 |
2TỶ | 114163 | 637231 | 081671 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11A | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 89 | 12 | 41 |
200N | 883 | 051 | 004 |
400N | 5766 8110 8122 | 8565 6014 2361 | 8817 8719 3789 |
1TR | 3162 | 8552 | 6724 |
3TR | 65440 82556 38678 64435 54644 32124 82465 | 87041 66762 77246 18131 34419 07627 17774 | 14872 31044 86573 80531 56606 06196 52340 |
10TR | 00434 04419 | 44960 66424 | 53350 67939 |
15TR | 23683 | 88120 | 20199 |
30TR | 30982 | 17959 | 83420 |
2TỶ | 632037 | 989547 | 831050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 68 | 22 | 29 | 23 |
200N | 858 | 222 | 963 | 448 |
400N | 2740 8088 9130 | 9825 1637 7418 | 9833 2710 5576 | 7345 0739 3908 |
1TR | 7413 | 4549 | 0721 | 6050 |
3TR | 99355 58891 52365 81687 22007 70063 10205 | 56366 04490 14069 88676 08084 93930 40239 | 16666 05771 96397 96119 91550 50428 00975 | 31227 91542 45597 40294 71248 95213 31881 |
10TR | 52931 62647 | 87545 67036 | 16478 92250 | 54430 26513 |
15TR | 87692 | 70010 | 84572 | 85971 |
30TR | 74252 | 35038 | 20127 | 74414 |
2TỶ | 314979 | 954737 | 745608 | 221612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL44 | 11KS44 | 22TV44 | |
100N | 40 | 32 | 73 |
200N | 188 | 152 | 998 |
400N | 4330 9478 3308 | 5396 8745 1769 | 9238 2031 8405 |
1TR | 1036 | 8589 | 7537 |
3TR | 12947 51627 72721 36144 68212 02252 35333 | 09241 50691 04686 17396 31999 97717 92698 | 51289 42340 10712 13286 64051 12969 49120 |
10TR | 49633 25637 | 00585 23321 | 66353 85536 |
15TR | 73831 | 92777 | 29945 |
30TR | 12654 | 78299 | 24056 |
2TỶ | 995245 | 967593 | 800477 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K5 | 10K5 | 10K5 | |
100N | 54 | 66 | 56 |
200N | 509 | 375 | 275 |
400N | 1487 0433 5404 | 3902 6778 3384 | 4035 5385 1273 |
1TR | 2051 | 1577 | 7002 |
3TR | 54629 88755 71800 79388 16891 57643 31042 | 96178 68208 15795 44999 69852 29610 65042 | 06922 59472 57829 91139 74237 39329 71858 |
10TR | 08630 90401 | 87996 64990 | 88931 84016 |
15TR | 57837 | 05662 | 96333 |
30TR | 02138 | 95912 | 75617 |
2TỶ | 656993 | 406357 | 959573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep