KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T6 | |
100N | 06 | 59 | 14 |
200N | 142 | 179 | 979 |
400N | 1353 1479 1562 | 9850 3441 5602 | 2139 8731 9348 |
1TR | 1373 | 0840 | 1502 |
3TR | 62073 31858 85635 00064 16692 28297 86496 | 39017 96902 43867 37277 20419 27147 81205 | 38280 12949 15153 49111 91455 15969 51418 |
10TR | 22969 51908 | 50442 71496 | 95404 71492 |
15TR | 21246 | 14605 | 81681 |
30TR | 88736 | 75158 | 73973 |
2TỶ | 403642 | 342045 | 432075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6C | T06K3 | |
100N | 48 | 85 | 02 |
200N | 971 | 635 | 921 |
400N | 7282 4344 1176 | 8133 4559 8185 | 3157 3002 7792 |
1TR | 6804 | 1810 | 5917 |
3TR | 85297 55083 17838 43050 74490 57549 85352 | 69383 85573 64164 79288 57586 46192 47507 | 07753 93853 08630 95326 96603 74788 40667 |
10TR | 82561 16099 | 75290 04657 | 21097 74749 |
15TR | 24486 | 33315 | 52976 |
30TR | 22735 | 18027 | 56379 |
2TỶ | 198085 | 026549 | 779205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | M25 | T06K3 | |
100N | 89 | 38 | 38 |
200N | 381 | 937 | 137 |
400N | 4127 2652 4331 | 3178 7031 0203 | 9655 7144 4533 |
1TR | 2822 | 8538 | 6861 |
3TR | 88982 27056 16497 10100 67027 24829 31070 | 25902 30302 79250 72737 77946 29178 43276 | 98706 25633 98311 39631 69753 32959 19476 |
10TR | 09794 42658 | 47046 71073 | 11120 39251 |
15TR | 17446 | 21850 | 64702 |
30TR | 53721 | 65154 | 44625 |
2TỶ | 466759 | 512629 | 397308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6C | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 62 | 76 | 49 |
200N | 343 | 743 | 286 |
400N | 1516 8454 2927 | 5711 0385 7244 | 9408 7377 6931 |
1TR | 9462 | 2385 | 8437 |
3TR | 40244 77253 77603 68538 34833 31068 84488 | 03005 43719 06327 87767 71872 97140 58031 | 70170 88199 53739 57565 84314 89289 80229 |
10TR | 31238 46374 | 54965 59553 | 24944 56166 |
15TR | 18457 | 98464 | 16427 |
30TR | 55576 | 77128 | 14474 |
2TỶ | 623498 | 336917 | 807824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 11 | 01 | 29 | 65 |
200N | 516 | 819 | 454 | 824 |
400N | 1517 0406 9840 | 9423 3900 6080 | 6768 1894 9019 | 1389 3288 3270 |
1TR | 9516 | 7940 | 3454 | 0952 |
3TR | 44001 09306 85449 79661 70642 94971 38889 | 79133 43639 11260 62303 71845 56873 70641 | 91160 89447 98438 77735 34320 28479 17928 | 97944 24605 73994 61948 47765 88620 01781 |
10TR | 64292 16369 | 10836 23280 | 82804 35862 | 76367 47506 |
15TR | 79359 | 52655 | 75898 | 00926 |
30TR | 05577 | 22413 | 12025 | 78775 |
2TỶ | 796952 | 898369 | 086231 | 440741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL24 | 06KS24 | 22TV24 | |
100N | 37 | 07 | 02 |
200N | 907 | 905 | 163 |
400N | 7165 2750 5270 | 3038 0117 9240 | 2817 5465 0709 |
1TR | 2712 | 9117 | 6913 |
3TR | 56185 55253 03397 20352 17072 38850 82546 | 70577 35947 09583 51383 92310 52461 47219 | 90467 39884 37998 95161 22808 41645 32620 |
10TR | 06242 32317 | 88343 76554 | 77527 56151 |
15TR | 72022 | 28733 | 66916 |
30TR | 54950 | 56722 | 32584 |
2TỶ | 369669 | 429802 | 235208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 81 | 25 | 26 |
200N | 272 | 256 | 237 |
400N | 8632 1701 2289 | 4256 0079 4394 | 1003 9698 2827 |
1TR | 5700 | 7477 | 2216 |
3TR | 63129 01533 90981 29160 89447 55204 94948 | 77722 59057 05963 72064 98879 41225 31401 | 41337 95343 12323 57118 06402 62203 96146 |
10TR | 98512 81902 | 59682 00658 | 54006 36460 |
15TR | 79738 | 40174 | 73392 |
30TR | 76097 | 27148 | 61350 |
2TỶ | 805665 | 392167 | 487905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep