KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/06/2013
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 81 | 25 | 26 |
200N | 272 | 256 | 237 |
400N | 8632 1701 2289 | 4256 0079 4394 | 1003 9698 2827 |
1TR | 5700 | 7477 | 2216 |
3TR | 63129 01533 90981 29160 89447 55204 94948 | 77722 59057 05963 72064 98879 41225 31401 | 41337 95343 12323 57118 06402 62203 96146 |
10TR | 98512 81902 | 59682 00658 | 54006 36460 |
15TR | 79738 | 40174 | 73392 |
30TR | 76097 | 27148 | 61350 |
2TỶ | 805665 | 392167 | 487905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 93 | 48 |
200N | 851 | 373 | 786 |
400N | 8702 4743 5078 | 2616 4890 5100 | 1059 1378 8063 |
1TR | 0942 | 2542 | 0582 |
3TR | 23560 29113 07389 97596 80575 96533 87492 | 21553 97111 83516 46436 98921 10157 56665 | 86197 14377 78186 22932 94879 09648 88209 |
10TR | 85166 59272 | 92012 85280 | 69217 36945 |
15TR | 79779 | 69813 | 91634 |
30TR | 39494 | 81536 | 85860 |
2TỶ | 712750 | 548432 | 067783 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/06/2013 |
3 3 2 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 38053 |
G.Nhất | 43455 |
G.Nhì | 88124 86840 |
G.Ba | 26904 75125 59774 48866 90598 68907 |
G.Tư | 6014 8848 0504 8712 |
G.Năm | 7656 2326 0371 4667 8047 0439 |
G.Sáu | 922 294 210 |
G.Bảy | 89 85 61 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100