KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/06/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 11 | 01 | 29 | 65 |
200N | 516 | 819 | 454 | 824 |
400N | 1517 0406 9840 | 9423 3900 6080 | 6768 1894 9019 | 1389 3288 3270 |
1TR | 9516 | 7940 | 3454 | 0952 |
3TR | 44001 09306 85449 79661 70642 94971 38889 | 79133 43639 11260 62303 71845 56873 70641 | 91160 89447 98438 77735 34320 28479 17928 | 97944 24605 73994 61948 47765 88620 01781 |
10TR | 64292 16369 | 10836 23280 | 82804 35862 | 76367 47506 |
15TR | 79359 | 52655 | 75898 | 00926 |
30TR | 05577 | 22413 | 12025 | 78775 |
2TỶ | 796952 | 898369 | 086231 | 440741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 35 | 87 | 83 |
200N | 755 | 962 | 116 |
400N | 1417 7726 1247 | 6727 6004 2261 | 8977 8314 8116 |
1TR | 2991 | 7799 | 2827 |
3TR | 57726 84398 03077 37376 34279 08671 84409 | 44871 68869 17382 27590 60445 66176 20714 | 01545 60550 81713 62748 53895 23831 96104 |
10TR | 58332 42558 | 80426 91902 | 76322 65948 |
15TR | 10319 | 43052 | 06845 |
30TR | 69403 | 25353 | 80678 |
2TỶ | 928797 | 686373 | 498910 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/06/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/06/2013 |
4 5 7 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 87415 |
G.Nhất | 30547 |
G.Nhì | 87730 09822 |
G.Ba | 24225 86797 03086 51924 64744 02791 |
G.Tư | 2289 7858 1429 7468 |
G.Năm | 8455 5835 9033 9167 0263 7507 |
G.Sáu | 963 208 095 |
G.Bảy | 76 54 23 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100