Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 89 | 57 | 42 |
200N | 985 | 454 | 630 |
400N | 8019 0805 1366 | 6126 2111 4493 | 3169 1724 3726 |
1TR | 8787 | 8934 | 0547 |
3TR | 83246 28066 76036 16114 60629 83898 00957 | 29844 35066 21111 07572 93269 74973 81837 | 91733 92452 38538 98848 52789 71084 41807 |
10TR | 81123 08900 | 96679 68267 | 58371 57393 |
15TR | 15057 | 86117 | 48810 |
30TR | 82223 | 18013 | 12079 |
2TỶ | 806238 | 228421 | 057454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 57 | 66 | 01 |
200N | 568 | 390 | 273 |
400N | 7529 8063 4051 | 7638 8600 3201 | 2527 8579 2369 |
1TR | 1893 | 8479 | 3332 |
3TR | 04800 53424 19656 58167 93044 53419 88403 | 32316 44568 85008 21277 39758 11846 93831 | 82235 02426 54540 28701 79329 40761 72748 |
10TR | 24312 01041 | 00604 92748 | 57008 70841 |
15TR | 84997 | 71921 | 23357 |
30TR | 07420 | 90615 | 45226 |
2TỶ | 597149 | 610611 | 486074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 12 | 08 | 89 |
200N | 746 | 414 | 697 |
400N | 6494 3612 0221 | 4666 2109 8135 | 1440 1522 9510 |
1TR | 9724 | 2548 | 3709 |
3TR | 65592 80343 69957 46468 15317 31421 73101 | 78808 63516 26581 54302 32088 81539 52933 | 26489 11612 10346 42047 17661 72639 16734 |
10TR | 93501 47997 | 56979 52861 | 90783 08091 |
15TR | 75276 | 31450 | 68083 |
30TR | 09102 | 42466 | 18540 |
2TỶ | 755347 | 434185 | 402038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 88 | 41 | 82 |
200N | 840 | 914 | 011 |
400N | 0978 4996 5616 | 0664 1350 2003 | 3315 8173 9092 |
1TR | 0035 | 8010 | 6589 |
3TR | 44512 65414 50824 50130 67357 92268 01342 | 89784 09241 50272 67914 16361 31029 39506 | 63497 70759 65131 16924 49892 97241 13268 |
10TR | 53542 13860 | 85799 38154 | 58684 06019 |
15TR | 63000 | 14055 | 92497 |
30TR | 19772 | 09907 | 77165 |
2TỶ | 953991 | 638319 | 341978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 43 | 95 | 60 |
200N | 376 | 102 | 293 |
400N | 2967 7782 2518 | 4607 8605 6625 | 4995 5536 0840 |
1TR | 7464 | 0027 | 5178 |
3TR | 64210 16420 79044 37114 28916 91584 15595 | 89693 95299 56092 44913 76619 76016 38636 | 45675 17385 74900 62614 00782 05195 86667 |
10TR | 29639 54380 | 89387 30907 | 33400 07314 |
15TR | 72878 | 90880 | 85815 |
30TR | 81808 | 09070 | 59368 |
2TỶ | 449508 | 091589 | 871918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 08 | 38 | 11 |
200N | 542 | 652 | 642 |
400N | 0760 1473 9067 | 0566 1898 8455 | 7344 1772 1065 |
1TR | 7480 | 9942 | 4094 |
3TR | 34892 47312 18407 78839 46336 10087 57471 | 46563 62565 42911 54366 22408 44061 43662 | 79271 83577 88234 58479 98319 37266 33098 |
10TR | 34863 91880 | 29920 90715 | 02715 62189 |
15TR | 16907 | 37248 | 47192 |
30TR | 62111 | 39610 | 18225 |
2TỶ | 745111 | 938605 | 693842 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 25 | 68 | 80 |
200N | 028 | 976 | 562 |
400N | 3202 0103 8016 | 1753 9832 6167 | 8548 3460 0776 |
1TR | 2335 | 9985 | 0294 |
3TR | 91275 80835 57275 85810 37153 74574 50346 | 44929 38749 37762 49579 56234 40712 91488 | 06082 90227 79867 93868 77628 30916 69906 |
10TR | 86779 46564 | 61513 96042 | 00873 49011 |
15TR | 22698 | 88576 | 48243 |
30TR | 30178 | 22654 | 11816 |
2TỶ | 468716 | 655282 | 667867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep