KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 12 | 08 | 89 |
200N | 746 | 414 | 697 |
400N | 6494 3612 0221 | 4666 2109 8135 | 1440 1522 9510 |
1TR | 9724 | 2548 | 3709 |
3TR | 65592 80343 69957 46468 15317 31421 73101 | 78808 63516 26581 54302 32088 81539 52933 | 26489 11612 10346 42047 17661 72639 16734 |
10TR | 93501 47997 | 56979 52861 | 90783 08091 |
15TR | 75276 | 31450 | 68083 |
30TR | 09102 | 42466 | 18540 |
2TỶ | 755347 | 434185 | 402038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B2 | T12K2 | |
100N | 26 | 91 | 06 |
200N | 895 | 286 | 667 |
400N | 0130 7584 2372 | 4656 0000 2036 | 5014 6597 6206 |
1TR | 2102 | 2417 | 1110 |
3TR | 27714 11355 66524 73609 76362 61100 16561 | 55632 96541 36366 20533 37965 82173 28041 | 73672 79033 60553 13382 59299 95750 92255 |
10TR | 66186 18204 | 28540 96713 | 18631 27463 |
15TR | 55059 | 44755 | 54023 |
30TR | 45328 | 93493 | 90174 |
2TỶ | 430092 | 031133 | 323609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | K50 | T12K2 | |
100N | 36 | 53 | 00 |
200N | 584 | 338 | 800 |
400N | 4993 2678 1634 | 2607 6529 8175 | 4102 4935 5189 |
1TR | 2322 | 0027 | 8063 |
3TR | 91850 49402 25748 20126 80266 40938 29740 | 28385 71299 98067 08015 09031 40922 48929 | 71653 33454 99363 82767 04853 29380 19269 |
10TR | 99664 11956 | 32426 49593 | 33107 63895 |
15TR | 71263 | 59568 | 43478 |
30TR | 37518 | 94597 | 36929 |
2TỶ | 872972 | 961894 | 650997 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12K2 | 12K2 | ĐL12K2 | |
100N | 19 | 41 | 47 |
200N | 649 | 254 | 385 |
400N | 7994 5589 5806 | 5583 7055 3529 | 3351 4596 8019 |
1TR | 2251 | 8702 | 2684 |
3TR | 96265 58511 30335 79377 34610 74278 64049 | 72834 96669 13275 02336 31443 90975 14114 | 38080 36329 14473 79701 11218 29439 39728 |
10TR | 68967 07008 | 60261 98844 | 11513 70963 |
15TR | 36713 | 78504 | 71974 |
30TR | 78373 | 61310 | 28448 |
2TỶ | 405858 | 681629 | 472092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 81 | 62 | 57 | 27 |
200N | 934 | 252 | 819 | 195 |
400N | 3475 0584 5590 | 9644 0531 3227 | 1487 9913 7030 | 8500 1550 0713 |
1TR | 8120 | 8722 | 4143 | 8408 |
3TR | 45355 78307 65076 96407 53500 07426 08410 | 78021 55854 74706 55512 59049 22466 81107 | 80155 88296 45548 30662 73921 28092 75693 | 84129 02777 10633 48916 52851 01438 83918 |
10TR | 65973 65230 | 83481 87096 | 83796 94554 | 59502 89104 |
15TR | 96536 | 95060 | 37533 | 14315 |
30TR | 06811 | 41922 | 96913 | 11652 |
2TỶ | 472265 | 467075 | 484007 | 045856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL49 | 12KS49 | 21TV49 | |
100N | 54 | 77 | 05 |
200N | 076 | 913 | 883 |
400N | 4684 0705 5395 | 9065 1874 1645 | 2193 7219 9567 |
1TR | 3738 | 8352 | 8292 |
3TR | 77709 76679 43724 49401 78706 89914 29048 | 83755 23824 28713 33808 89794 63182 71977 | 82282 92854 00140 93434 00698 33264 29225 |
10TR | 29544 48471 | 70439 53997 | 01464 23072 |
15TR | 04807 | 23245 | 07222 |
30TR | 05452 | 37137 | 56325 |
2TỶ | 665825 | 856186 | 206757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 08 | 98 | 94 |
200N | 268 | 509 | 820 |
400N | 7823 0836 3527 | 4955 3276 4414 | 7766 7880 0498 |
1TR | 4465 | 4407 | 6617 |
3TR | 76310 16249 96889 53935 93600 71138 29538 | 29299 48564 20738 08712 66030 04480 61822 | 40973 41913 08070 42418 15533 71415 95275 |
10TR | 05945 88572 | 69964 98994 | 52788 65504 |
15TR | 94379 | 82107 | 33961 |
30TR | 43747 | 29982 | 57801 |
2TỶ | 400213 | 003534 | 108152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep