Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 12 | 54 | 93 |
200N | 471 | 073 | 471 |
400N | 1732 5592 0218 | 0501 5059 2825 | 7399 5097 3130 |
1TR | 1554 | 3341 | 7107 |
3TR | 15645 41354 55256 88722 33765 77028 26098 | 97583 66354 36597 27348 24573 01142 06228 | 64622 87301 73439 29020 56140 65830 99120 |
10TR | 12915 97730 | 28801 49221 | 36132 85915 |
15TR | 33979 | 32911 | 27019 |
30TR | 65911 | 79966 | 82811 |
2TỶ | 565273 | 989549 | 978413 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T4 | |
100N | 18 | 48 | 42 |
200N | 057 | 568 | 889 |
400N | 0722 3916 8808 | 3901 1091 7791 | 3943 3312 7522 |
1TR | 7515 | 9186 | 3313 |
3TR | 06194 59747 37959 94001 72443 42450 30125 | 03914 78751 73667 13052 98369 29680 94673 | 04027 72207 51588 44786 60143 16311 98329 |
10TR | 88077 32268 | 38445 97625 | 73131 80072 |
15TR | 80222 | 05042 | 39114 |
30TR | 81527 | 02760 | 17642 |
2TỶ | 608164 | 843068 | 263689 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 28 | 48 | 90 |
200N | 304 | 160 | 962 |
400N | 9616 6437 7041 | 5203 7471 4770 | 0934 8546 8645 |
1TR | 5261 | 0765 | 1748 |
3TR | 99428 88649 73237 00900 21538 61383 56692 | 67382 56804 46112 65519 77039 44146 06594 | 34139 38462 09274 43092 80195 52256 82369 |
10TR | 26348 75120 | 11287 12253 | 13323 05084 |
15TR | 92339 | 49722 | 41040 |
30TR | 50555 | 16504 | 63688 |
2TỶ | 872151 | 672478 | 446942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 62 | 52 | 24 |
200N | 547 | 899 | 583 |
400N | 0566 9108 4574 | 3474 9964 8990 | 0395 1138 1040 |
1TR | 7071 | 8778 | 2725 |
3TR | 44267 39322 69470 40519 21966 60045 25107 | 89274 27390 92003 46160 54337 77455 48531 | 12507 15716 25166 92624 36898 87698 22993 |
10TR | 66509 61346 | 04778 29839 | 13566 08362 |
15TR | 16817 | 82323 | 39742 |
30TR | 46636 | 26413 | 74073 |
2TỶ | 446869 | 851833 | 495529 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 29 | 86 | 70 |
200N | 765 | 262 | 399 |
400N | 5136 2966 3018 | 4465 4782 6118 | 8985 2136 1420 |
1TR | 0681 | 1456 | 7166 |
3TR | 24275 85365 65598 25615 21533 90043 35007 | 85774 71172 55925 69991 90774 48145 32804 | 22394 18506 11090 47317 88417 76774 81202 |
10TR | 31020 92915 | 57519 81475 | 60513 25003 |
15TR | 86398 | 09215 | 80071 |
30TR | 64278 | 81532 | 86313 |
2TỶ | 690932 | 858590 | 820718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 14 | 43 | 22 |
200N | 928 | 046 | 402 |
400N | 7916 6220 5518 | 5832 2088 3071 | 6233 3394 9899 |
1TR | 9623 | 0222 | 9137 |
3TR | 22058 86271 14203 94744 95408 14127 34593 | 07949 38389 90200 34611 49494 36052 83611 | 67843 54369 26710 84870 16766 86405 73018 |
10TR | 84808 38162 | 17840 52900 | 82248 44948 |
15TR | 42294 | 54813 | 90682 |
30TR | 43667 | 75034 | 55909 |
2TỶ | 144137 | 828631 | 641379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 79 | 58 | 52 |
200N | 970 | 256 | 187 |
400N | 1292 3627 4960 | 7737 1660 6293 | 1468 7376 3345 |
1TR | 9804 | 8236 | 7022 |
3TR | 28274 23004 27540 33055 72939 36858 58645 | 98583 79149 03500 10212 01000 12892 80470 | 48584 28436 93455 62232 50227 26217 38803 |
10TR | 25935 02673 | 06204 97453 | 42852 26725 |
15TR | 24813 | 22184 | 53104 |
30TR | 74697 | 49706 | 38789 |
2TỶ | 646626 | 436047 | 230404 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep