KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 29 | 86 | 70 |
200N | 765 | 262 | 399 |
400N | 5136 2966 3018 | 4465 4782 6118 | 8985 2136 1420 |
1TR | 0681 | 1456 | 7166 |
3TR | 24275 85365 65598 25615 21533 90043 35007 | 85774 71172 55925 69991 90774 48145 32804 | 22394 18506 11090 47317 88417 76774 81202 |
10TR | 31020 92915 | 57519 81475 | 60513 25003 |
15TR | 86398 | 09215 | 80071 |
30TR | 64278 | 81532 | 86313 |
2TỶ | 690932 | 858590 | 820718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T03 | 3D | T3K4 | |
100N | 63 | 34 | 13 |
200N | 742 | 010 | 989 |
400N | 9865 3161 5250 | 5174 5081 2633 | 6923 6450 5526 |
1TR | 6794 | 3172 | 4784 |
3TR | 69290 36484 93202 70087 36256 44454 57131 | 64240 29190 88487 38492 13785 17130 47918 | 02252 88195 41522 98264 34558 27402 29104 |
10TR | 69087 56166 | 99146 37766 | 30227 34696 |
15TR | 43541 | 62091 | 13676 |
30TR | 82393 | 89783 | 64875 |
2TỶ | 298443 | 478251 | 835809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3E2 | K13 | 12T03K4 | |
100N | 92 | 24 | 25 |
200N | 717 | 697 | 590 |
400N | 0164 1356 2178 | 6818 3475 1161 | 0244 1276 8403 |
1TR | 5082 | 8285 | 8952 |
3TR | 14233 68375 96142 62414 91598 41639 66055 | 23105 73412 59778 32401 38017 29829 81056 | 42391 84435 87343 73639 87975 37061 11260 |
10TR | 58863 25751 | 97562 21190 | 97860 22466 |
15TR | 54482 | 96787 | 25644 |
30TR | 55083 | 45535 | 26119 |
2TỶ | 934101 | 218322 | 023642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-3K4 | 3K4 | ĐL-3K4 | |
100N | 14 | 23 | 36 |
200N | 919 | 872 | 915 |
400N | 4165 1700 9221 | 5204 6207 0267 | 2836 2256 2616 |
1TR | 9248 | 2743 | 3850 |
3TR | 71371 56502 60771 45870 94592 07034 00687 | 74904 98866 34566 38625 13351 75638 10184 | 23093 85309 49935 16540 63095 52852 40486 |
10TR | 69597 78439 | 57979 12045 | 73283 97228 |
15TR | 59707 | 98067 | 08716 |
30TR | 33840 | 45262 | 33411 |
2TỶ | 377021 | 157613 | 036082 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 71 | 39 | 39 | 25 |
200N | 360 | 051 | 761 | 995 |
400N | 9814 1664 6830 | 0653 3426 2196 | 4613 6313 2989 | 5580 8431 3504 |
1TR | 6151 | 2762 | 7328 | 2461 |
3TR | 98086 19923 86518 30368 18265 63081 23303 | 27420 05995 09684 17906 43107 25840 26988 | 92291 18431 86364 21429 51491 15297 58176 | 89547 53411 86355 81321 39113 26557 64081 |
10TR | 59638 39456 | 79292 49127 | 17265 22080 | 78504 44205 |
15TR | 97468 | 05205 | 96641 | 21210 |
30TR | 13502 | 72800 | 84214 | 35628 |
2TỶ | 377345 | 845571 | 131358 | 426567 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL12 | 03KS12 | 21TV12 | |
100N | 15 | 97 | 94 |
200N | 273 | 488 | 504 |
400N | 2579 3568 1373 | 6515 5238 2927 | 4020 6913 8377 |
1TR | 2625 | 2873 | 0096 |
3TR | 07860 91502 99631 20305 61596 56146 29002 | 32042 19915 96891 91606 75687 11035 02382 | 47903 51421 27735 59122 24861 36097 88234 |
10TR | 16514 48104 | 49793 67072 | 73557 65161 |
15TR | 66402 | 75274 | 72937 |
30TR | 05008 | 05781 | 71746 |
2TỶ | 705395 | 561861 | 344552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG-3K4 | 3K4 | |
100N | 40 | 85 | 46 |
200N | 831 | 890 | 055 |
400N | 8880 4091 4783 | 6577 8114 1474 | 6799 3561 1262 |
1TR | 5482 | 4958 | 2434 |
3TR | 45485 75055 54017 76153 98134 06412 11275 | 77409 14027 31041 26167 70546 01640 19936 | 26486 73622 46447 61106 01739 25673 11425 |
10TR | 09383 05127 | 24175 11651 | 69342 00658 |
15TR | 72518 | 76598 | 09671 |
30TR | 09035 | 77556 | 85936 |
2TỶ | 820957 | 971819 | 745891 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep