KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 71 | 39 | 39 | 25 |
200N | 360 | 051 | 761 | 995 |
400N | 9814 1664 6830 | 0653 3426 2196 | 4613 6313 2989 | 5580 8431 3504 |
1TR | 6151 | 2762 | 7328 | 2461 |
3TR | 98086 19923 86518 30368 18265 63081 23303 | 27420 05995 09684 17906 43107 25840 26988 | 92291 18431 86364 21429 51491 15297 58176 | 89547 53411 86355 81321 39113 26557 64081 |
10TR | 59638 39456 | 79292 49127 | 17265 22080 | 78504 44205 |
15TR | 97468 | 05205 | 96641 | 21210 |
30TR | 13502 | 72800 | 84214 | 35628 |
2TỶ | 377345 | 845571 | 131358 | 426567 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL12 | 03KS12 | 21TV12 | |
100N | 15 | 97 | 94 |
200N | 273 | 488 | 504 |
400N | 2579 3568 1373 | 6515 5238 2927 | 4020 6913 8377 |
1TR | 2625 | 2873 | 0096 |
3TR | 07860 91502 99631 20305 61596 56146 29002 | 32042 19915 96891 91606 75687 11035 02382 | 47903 51421 27735 59122 24861 36097 88234 |
10TR | 16514 48104 | 49793 67072 | 73557 65161 |
15TR | 66402 | 75274 | 72937 |
30TR | 05008 | 05781 | 71746 |
2TỶ | 705395 | 561861 | 344552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG-3K4 | 3K4 | |
100N | 40 | 85 | 46 |
200N | 831 | 890 | 055 |
400N | 8880 4091 4783 | 6577 8114 1474 | 6799 3561 1262 |
1TR | 5482 | 4958 | 2434 |
3TR | 45485 75055 54017 76153 98134 06412 11275 | 77409 14027 31041 26167 70546 01640 19936 | 26486 73622 46447 61106 01739 25673 11425 |
10TR | 09383 05127 | 24175 11651 | 69342 00658 |
15TR | 72518 | 76598 | 09671 |
30TR | 09035 | 77556 | 85936 |
2TỶ | 820957 | 971819 | 745891 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 14 | 43 | 22 |
200N | 928 | 046 | 402 |
400N | 7916 6220 5518 | 5832 2088 3071 | 6233 3394 9899 |
1TR | 9623 | 0222 | 9137 |
3TR | 22058 86271 14203 94744 95408 14127 34593 | 07949 38389 90200 34611 49494 36052 83611 | 67843 54369 26710 84870 16766 86405 73018 |
10TR | 84808 38162 | 17840 52900 | 82248 44948 |
15TR | 42294 | 54813 | 90682 |
30TR | 43667 | 75034 | 55909 |
2TỶ | 144137 | 828631 | 641379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3C | T3K3 | |
100N | 43 | 08 | 75 |
200N | 171 | 585 | 537 |
400N | 3196 9302 8521 | 2408 5678 6616 | 2565 8268 1074 |
1TR | 0673 | 0099 | 4788 |
3TR | 78308 91818 43775 49628 96007 02093 29821 | 07606 74865 92080 07098 30954 80152 70331 | 40883 62501 24518 37330 64539 57657 14303 |
10TR | 59244 87806 | 07972 46077 | 24589 89546 |
15TR | 63726 | 49158 | 88079 |
30TR | 25043 | 71079 | 91069 |
2TỶ | 538581 | 043993 | 634488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | K12 | 12T03K3 | |
100N | 01 | 44 | 94 |
200N | 778 | 351 | 040 |
400N | 1355 1634 8948 | 4001 5834 9099 | 4234 4245 8713 |
1TR | 3297 | 6086 | 8157 |
3TR | 48930 41600 02805 92465 40276 49477 55373 | 39375 01929 05475 12129 61688 02998 12780 | 10124 83037 80977 04856 37225 15286 72475 |
10TR | 13457 27400 | 96155 83065 | 87349 42063 |
15TR | 51321 | 99722 | 75064 |
30TR | 11117 | 08491 | 31168 |
2TỶ | 271005 | 787849 | 064347 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-3K3 | 3K3 | ĐL-3K3 | |
100N | 53 | 93 | 77 |
200N | 211 | 354 | 180 |
400N | 3248 7565 3559 | 2700 1606 2706 | 2788 9636 1698 |
1TR | 2140 | 3372 | 5120 |
3TR | 17750 54730 56224 71089 26250 05005 11857 | 12855 53839 26149 73148 06547 31185 83294 | 83376 57292 34472 37819 20374 13997 34719 |
10TR | 27849 23082 | 38018 80643 | 87845 56720 |
15TR | 82141 | 61501 | 74339 |
30TR | 73567 | 71722 | 41014 |
2TỶ | 755907 | 582375 | 032493 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep