In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 14:20:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
04
59
20
200N
623
832
387
400N
5155
3222
2947
9202
5913
3398
4651
8506
5883
1TR
0202
2816
7548
3TR
81153
06933
38002
98124
79424
66851
85750
72498
21959
17126
71261
25801
50256
95918
55177
54019
80329
26666
46592
56022
81988
10TR
59566
29061
62243
41239
17028
37232
15TR
75383
26628
69645
30TR
70514
14080
38054
2TỶ
66023
08569
17682
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
07
16
200N
091
596
466
400N
3789
2083
7906
6638
5800
7583
0597
8724
5910
1TR
4944
5656
1409
3TR
55710
01988
84869
78811
84015
22941
62621
50200
93110
47617
07096
51434
84671
94399
44241
01308
91904
41927
38953
90508
90608
10TR
53116
94306
48046
72520
19770
46759
15TR
15710
21280
57204
30TR
29770
44160
26764
2TỶ
21884
51604
31572
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
04
79
59
200N
005
107
545
400N
5625
4046
8806
5521
8115
6349
1651
4836
1644
1TR
5072
1767
5159
3TR
41790
76926
41552
49898
45251
83283
59922
28468
61792
79320
22342
07948
27894
88158
71084
33337
32767
99451
37692
11541
26208
10TR
20497
95885
63790
87521
28212
77226
15TR
00320
66007
86887
30TR
05048
10077
64084
2TỶ
90721
85708
34663
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
35
94
200N
078
671
702
400N
2253
5913
8248
8147
6331
3937
5347
2451
3022
1TR
4094
0147
6549
3TR
11081
74015
30718
29100
27267
83967
20420
77912
35190
92030
03650
60871
01710
47107
27266
57500
37742
40024
71481
80574
09472
10TR
95867
61530
08832
60155
14448
62091
15TR
45772
36347
09315
30TR
45198
96785
22677
2TỶ
22138
07265
07909
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
48
96
33
200N
166
845
055
400N
4849
1115
4298
9662
8074
8823
2384
8067
9306
1TR
2899
6723
2221
3TR
69958
58348
16387
89221
43947
16468
81349
32688
48003
11167
59235
49600
97169
85941
55570
82842
96301
17186
49609
23454
22061
10TR
56412
43089
63165
96422
13438
16979
15TR
55206
23065
49026
30TR
89649
22849
43333
2TỶ
07980
64257
23547
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
11
68
79
200N
286
164
835
400N
1425
3253
6361
4762
7991
2066
8687
4169
3848
1TR
3662
3789
3876
3TR
43406
75324
88164
43163
57712
61636
44058
13525
95027
31971
39486
49378
66821
62847
65726
12880
54258
32771
89917
66947
40010
10TR
60925
00396
28989
84621
47587
98572
15TR
30162
02715
86727
30TR
75690
15731
34538
2TỶ
05832
46974
35513
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
95
17
200N
778
480
347
400N
5504
9516
4947
4683
4721
9917
5321
7196
8649
1TR
0145
0353
9048
3TR
37847
59068
46639
35862
09323
45767
11101
71530
83084
58494
85007
79020
75086
31776
99201
30372
40876
25333
28899
06819
15752
10TR
08239
00453
73616
86006
07534
18238
15TR
37996
64383
13741
30TR
34062
29023
76548
2TỶ
00347
53094
69284
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL