In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 08:02:35 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
23
86
200N
918
683
050
400N
7037
5272
2557
4588
5276
1035
7909
5939
2097
1TR
6979
5532
6299
3TR
99029
98463
40211
20472
35378
26881
49988
67188
35111
54156
11453
84828
30122
61001
23908
07870
32576
23873
32199
33206
44972
10TR
36040
93857
95171
51211
28821
18282
15TR
83614
96446
82298
30TR
46492
67308
27200
2TỶ
416211
885677
08751
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
81
34
200N
991
290
218
400N
5826
9678
7678
3663
4651
5754
5439
0917
0960
1TR
1832
6406
4726
3TR
97068
25804
68998
37233
60109
08232
39037
65859
77250
34077
17344
80610
64407
13841
39687
68331
65420
74513
44018
47183
03073
10TR
62913
70508
71682
62891
92278
15537
15TR
53822
90876
29605
30TR
73277
47799
33264
2TỶ
791963
689484
14745
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
94
49
200N
465
384
920
400N
5128
1095
6463
6259
8305
6006
0023
6244
4793
1TR
2438
1952
4144
3TR
67577
14636
48169
08663
01565
99530
86045
53507
61960
01181
57443
24380
55696
70516
83838
25364
23602
20374
91717
12024
37594
10TR
51212
62769
70405
44930
43827
20876
15TR
47645
42542
14862
30TR
27837
42691
91930
2TỶ
335144
442425
74793
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Quảng TrịPhú YênThừa T. Huế
QTPYTTH
100N
33
72
86
200N
618
228
231
400N
9356
6389
2290
6100
4911
8282
4446
6290
2062
1TR
3900
3412
0740
3TR
04715
31216
12468
04548
65675
32243
62532
29229
81527
42622
06361
23658
34262
40368
98183
20081
49564
57539
65795
30198
83042
10TR
44628
31721
31177
36734
50792
78354
15TR
79366
26799
24119
30TR
36564
13811
86395
2TỶ
573381
03813
88973
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
24
24
20
200N
061
573
072
400N
1994
2039
0559
3964
4228
1250
7543
6990
4195
1TR
6054
8585
5322
3TR
10809
00247
44531
49743
12667
07222
06090
94086
24297
79449
02621
30759
78788
10633
70827
08543
14779
14045
62733
44312
28747
10TR
02884
21724
92138
46873
32241
62582
15TR
75630
49411
36630
30TR
22331
39647
90376
2TỶ
850047
716350
41071
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
92
21
200N
088
339
873
400N
5898
1163
3115
2453
3329
6167
3089
6467
6097
1TR
3809
4325
9375
3TR
54021
02855
59959
61512
69709
42177
85889
24936
84398
97278
25373
07211
45141
67667
66596
59125
63135
93837
93938
72947
05368
10TR
96187
14186
65611
16518
44999
46579
15TR
90006
95763
08571
30TR
83746
56574
16244
2TỶ
929125
815389
28294
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
90
45
99
200N
326
669
902
400N
7553
6431
4022
0770
5565
2438
6232
3801
1212
1TR
5730
2162
5426
3TR
37705
03610
16956
82441
14838
04889
45844
17631
21621
60751
73411
51196
01281
73262
07846
54688
67325
28174
43019
78851
74569
10TR
02618
58226
25348
30547
94291
75312
15TR
85918
47424
49815
30TR
71368
18671
21062
2TỶ
704874
283490
24063
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL