Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 45 | 23 | 86 |
200N | 918 | 683 | 050 |
400N | 7037 5272 2557 | 4588 5276 1035 | 7909 5939 2097 |
1TR | 6979 | 5532 | 6299 |
3TR | 99029 98463 40211 20472 35378 26881 49988 | 67188 35111 54156 11453 84828 30122 61001 | 23908 07870 32576 23873 32199 33206 44972 |
10TR | 36040 93857 | 95171 51211 | 28821 18282 |
15TR | 83614 | 96446 | 82298 |
30TR | 46492 | 67308 | 27200 |
2TỶ | 416211 | 885677 | 08751 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 81 | 34 |
200N | 991 | 290 | 218 |
400N | 5826 9678 7678 | 3663 4651 5754 | 5439 0917 0960 |
1TR | 1832 | 6406 | 4726 |
3TR | 97068 25804 68998 37233 60109 08232 39037 | 65859 77250 34077 17344 80610 64407 13841 | 39687 68331 65420 74513 44018 47183 03073 |
10TR | 62913 70508 | 71682 62891 | 92278 15537 |
15TR | 53822 | 90876 | 29605 |
30TR | 73277 | 47799 | 33264 |
2TỶ | 791963 | 689484 | 14745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 94 | 49 |
200N | 465 | 384 | 920 |
400N | 5128 1095 6463 | 6259 8305 6006 | 0023 6244 4793 |
1TR | 2438 | 1952 | 4144 |
3TR | 67577 14636 48169 08663 01565 99530 86045 | 53507 61960 01181 57443 24380 55696 70516 | 83838 25364 23602 20374 91717 12024 37594 |
10TR | 51212 62769 | 70405 44930 | 43827 20876 |
15TR | 47645 | 42542 | 14862 |
30TR | 27837 | 42691 | 91930 |
2TỶ | 335144 | 442425 | 74793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Quảng Trị | Phú Yên | Thừa T. Huế |
QT | PY | TTH | |
100N | 33 | 72 | 86 |
200N | 618 | 228 | 231 |
400N | 9356 6389 2290 | 6100 4911 8282 | 4446 6290 2062 |
1TR | 3900 | 3412 | 0740 |
3TR | 04715 31216 12468 04548 65675 32243 62532 | 29229 81527 42622 06361 23658 34262 40368 | 98183 20081 49564 57539 65795 30198 83042 |
10TR | 44628 31721 | 31177 36734 | 50792 78354 |
15TR | 79366 | 26799 | 24119 |
30TR | 36564 | 13811 | 86395 |
2TỶ | 573381 | 03813 | 88973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 24 | 24 | 20 |
200N | 061 | 573 | 072 |
400N | 1994 2039 0559 | 3964 4228 1250 | 7543 6990 4195 |
1TR | 6054 | 8585 | 5322 |
3TR | 10809 00247 44531 49743 12667 07222 06090 | 94086 24297 79449 02621 30759 78788 10633 | 70827 08543 14779 14045 62733 44312 28747 |
10TR | 02884 21724 | 92138 46873 | 32241 62582 |
15TR | 75630 | 49411 | 36630 |
30TR | 22331 | 39647 | 90376 |
2TỶ | 850047 | 716350 | 41071 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 74 | 92 | 21 |
200N | 088 | 339 | 873 |
400N | 5898 1163 3115 | 2453 3329 6167 | 3089 6467 6097 |
1TR | 3809 | 4325 | 9375 |
3TR | 54021 02855 59959 61512 69709 42177 85889 | 24936 84398 97278 25373 07211 45141 67667 | 66596 59125 63135 93837 93938 72947 05368 |
10TR | 96187 14186 | 65611 16518 | 44999 46579 |
15TR | 90006 | 95763 | 08571 |
30TR | 83746 | 56574 | 16244 |
2TỶ | 929125 | 815389 | 28294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 90 | 45 | 99 |
200N | 326 | 669 | 902 |
400N | 7553 6431 4022 | 0770 5565 2438 | 6232 3801 1212 |
1TR | 5730 | 2162 | 5426 |
3TR | 37705 03610 16956 82441 14838 04889 45844 | 17631 21621 60751 73411 51196 01281 73262 | 07846 54688 67325 28174 43019 78851 74569 |
10TR | 02618 58226 | 25348 30547 | 94291 75312 |
15TR | 85918 | 47424 | 49815 |
30TR | 71368 | 18671 | 21062 |
2TỶ | 704874 | 283490 | 24063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung