In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
31
76
55
200N
785
822
477
400N
7739
8457
9596
4472
9322
8556
0641
6871
2030
1TR
5014
1884
7728
3TR
42554
32553
58323
58934
77577
93912
39808
32166
92429
98298
61223
63187
38180
64820
11034
86401
66249
44032
33145
99236
12411
10TR
20333
06208
59352
28976
75375
20260
15TR
93394
80153
57748
30TR
41921
73693
55109
2TỶ
99890
09407
16465
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
36
85
89
200N
107
609
866
400N
7654
6946
5425
5454
4760
7421
0322
2113
6953
1TR
4483
1007
4098
3TR
59278
43232
84990
75726
08444
79492
46030
98058
22199
79987
65052
09292
37336
77994
24139
24942
24815
35160
56232
66628
36393
10TR
39314
54566
79088
65277
75403
91510
15TR
97365
24219
71717
30TR
91850
30100
60355
2TỶ
65607
43422
93780
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
71
93
59
200N
745
462
247
400N
7254
9692
3123
6968
7146
8981
1991
6257
2134
1TR
9474
0860
3974
3TR
75220
55330
00513
49396
82819
50132
96762
06430
98889
38788
05158
79512
47815
80991
29850
17232
49986
12866
38830
54817
73972
10TR
08135
45571
73314
01038
53558
50360
15TR
10023
26015
83481
30TR
74620
02277
68835
2TỶ
49814
97345
79832
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
22
29
02
200N
432
325
991
400N
5334
4459
4323
7750
1423
3017
5958
9166
2111
1TR
4870
7869
7290
3TR
99569
37451
31778
41237
01745
78203
26624
94403
40521
53907
17940
25126
32100
69964
92432
24278
33758
72469
47148
82964
21579
10TR
13796
24077
50176
88677
08019
59063
15TR
64494
22208
20530
30TR
87635
65935
39182
2TỶ
93986
07917
17903
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
76
08
07
200N
684
571
380
400N
5917
0483
3604
6957
3184
9760
0207
0316
3097
1TR
3899
7214
5647
3TR
34539
66471
24681
95811
34804
42870
98427
74435
84072
39679
16562
92444
31672
29314
64917
43195
35480
99436
50020
20451
52614
10TR
66557
26928
10415
94224
24027
65853
15TR
73465
85433
82493
30TR
70667
12688
71748
2TỶ
09238
42901
35258
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
24
33
200N
285
823
531
400N
2365
6666
5182
9377
4433
1308
5842
8482
3904
1TR
5297
5678
1484
3TR
06640
18545
17780
36376
35939
72473
25601
64455
21399
68264
44883
55957
03177
36309
61530
57211
79277
90801
46163
97608
67553
10TR
78579
03895
05419
21628
20486
68220
15TR
29755
00743
06171
30TR
99634
34771
77047
2TỶ
67805
43193
67543
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
42
64
08
200N
672
752
557
400N
0800
1955
9915
9287
2722
9352
7870
9908
9782
1TR
6970
2209
1113
3TR
70926
72489
87434
13150
87344
75927
24790
11571
80111
21897
45783
49273
75420
55107
98871
39027
33826
28471
95339
47309
51135
10TR
05088
21201
36304
56861
95611
13863
15TR
91319
49984
75318
30TR
40141
49888
75098
2TỶ
39128
01283
39821
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL