KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 76 | 08 | 07 |
200N | 684 | 571 | 380 |
400N | 5917 0483 3604 | 6957 3184 9760 | 0207 0316 3097 |
1TR | 3899 | 7214 | 5647 |
3TR | 34539 66471 24681 95811 34804 42870 98427 | 74435 84072 39679 16562 92444 31672 29314 | 64917 43195 35480 99436 50020 20451 52614 |
10TR | 66557 26928 | 10415 94224 | 24027 65853 |
15TR | 73465 | 85433 | 82493 |
30TR | 70667 | 12688 | 71748 |
2TỶ | 09238 | 42901 | 35258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 64 | 38 |
200N | 831 | 058 |
400N | 0371 1379 3230 | 2401 9509 5883 |
1TR | 3853 | 6020 |
3TR | 92464 35345 04561 83184 09135 63185 91325 | 35838 70607 78029 44261 81462 63905 96613 |
10TR | 27373 44932 | 14593 25452 |
15TR | 26138 | 98026 |
30TR | 14492 | 97191 |
2TỶ | 31730 | 14010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 76 | 42 |
200N | 288 | 528 |
400N | 3619 6576 2604 | 4307 4890 3626 |
1TR | 1635 | 9289 |
3TR | 37203 38366 39666 84015 00822 55904 06414 | 32542 14707 21499 02923 15533 42003 38539 |
10TR | 27182 23034 | 71529 05003 |
15TR | 60167 | 85678 |
30TR | 20827 | 54560 |
2TỶ | 13444 | 73002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 15 | 74 |
200N | 896 | 273 |
400N | 7948 0938 0614 | 7481 2843 3982 |
1TR | 6177 | 6547 |
3TR | 92599 59217 80751 85508 10193 73002 64742 | 74306 24896 12376 09024 26937 84922 30854 |
10TR | 46463 38991 | 14938 40190 |
15TR | 24910 | 52112 |
30TR | 46611 | 01177 |
2TỶ | 11511 | 56722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 82 | 56 |
200N | 434 | 404 |
400N | 0780 1361 4568 | 9883 8909 4324 |
1TR | 7521 | 1632 |
3TR | 57458 61186 27019 38438 39989 34318 92175 | 35945 10361 03743 38320 32777 04425 32715 |
10TR | 94289 15661 | 40627 07552 |
15TR | 48550 | 25552 |
30TR | 83282 | 35635 |
2TỶ | 97236 | 53614 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 15 | 60 | 25 |
200N | 487 | 382 | 896 |
400N | 8458 6329 7271 | 9330 5059 8497 | 4870 5176 9581 |
1TR | 9854 | 8390 | 5272 |
3TR | 86438 10400 52551 25204 06282 90749 29942 | 15452 71762 83923 01069 44986 79694 22389 | 71317 66369 75168 53345 52637 63092 33178 |
10TR | 95887 89812 | 70433 73580 | 32628 49571 |
15TR | 43162 | 81674 | 08443 |
30TR | 52152 | 86558 | 33143 |
2TỶ | 60977 | 35234 | 63104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 23 | 60 |
200N | 853 | 704 |
400N | 5867 8642 2715 | 4320 5867 5662 |
1TR | 7994 | 7634 |
3TR | 38750 55892 07028 01640 62174 82030 81748 | 69855 90898 36033 50549 41393 98525 98747 |
10TR | 97087 64940 | 63314 88566 |
15TR | 37630 | 35272 |
30TR | 39070 | 62647 |
2TỶ | 17071 | 72707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung