KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/05/2012
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K5 | AG-5K5 | 5K5 | |
100N | 03 | 25 | 53 |
200N | 896 | 076 | 564 |
400N | 6848 1405 7791 | 7853 5056 6300 | 7176 2763 4016 |
1TR | 9549 | 6750 | 0934 |
3TR | 30054 46900 84773 15858 25995 82632 85698 | 79000 88707 24962 56272 73098 76579 85947 | 84360 10408 11291 22163 31528 28006 54059 |
10TR | 81063 02039 | 83433 65297 | 44216 57434 |
15TR | 37765 | 85589 | 48135 |
30TR | 37627 | 06794 | 45091 |
2TỶ | 414953 | 323247 | 821005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 76 | 08 | 07 |
200N | 684 | 571 | 380 |
400N | 5917 0483 3604 | 6957 3184 9760 | 0207 0316 3097 |
1TR | 3899 | 7214 | 5647 |
3TR | 34539 66471 24681 95811 34804 42870 98427 | 74435 84072 39679 16562 92444 31672 29314 | 64917 43195 35480 99436 50020 20451 52614 |
10TR | 66557 26928 | 10415 94224 | 24027 65853 |
15TR | 73465 | 85433 | 82493 |
30TR | 70667 | 12688 | 71748 |
2TỶ | 09238 | 42901 | 35258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/05/2012 |
7 3 6 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 75997 |
G.Nhất | 87863 |
G.Nhì | 65514 30281 |
G.Ba | 04968 35042 00134 74553 73468 14866 |
G.Tư | 0787 6382 0175 8415 |
G.Năm | 0895 0820 4367 7842 9005 7720 |
G.Sáu | 912 701 658 |
G.Bảy | 23 31 92 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100